Bản dịch của từ Elm trong tiếng Việt

Elm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elm (Noun)

ˈɛlm
ˈɛlm
01

Một loại cây rụng lá cao thường có lá có răng cưa thô và sinh sản từ các chồi rễ.

A tall deciduous tree that typically has rough serrated leaves and propagates from root suckers.

Ví dụ

The town square was shaded by a majestic elm tree.

Quảng trường thị trấn rợp bóng cây du hùng vĩ.

The community picnic took place under the sprawling elm branches.

Chuyến dã ngoại cộng đồng diễn ra dưới những tán cây du trải dài.

The neighborhood children loved playing around the old elm tree.

Trẻ em hàng xóm rất thích chơi đùa quanh cây du cổ thụ.

Dạng danh từ của Elm (Noun)

SingularPlural

Elm

Elms

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/elm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elm

Không có idiom phù hợp