Bản dịch của từ Elocutionist trong tiếng Việt
Elocutionist

Elocutionist (Noun)
The elocutionist captivated the audience at the charity event last Saturday.
Người diễn thuyết đã thu hút khán giả tại sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy.
The elocutionist did not perform well during the school debate competition.
Người diễn thuyết đã không biểu diễn tốt trong cuộc thi tranh biện ở trường.
Is the elocutionist attending the social gathering next week in Chicago?
Người diễn thuyết có tham gia buổi gặp gỡ xã hội tuần tới ở Chicago không?
Elocutionist (Noun Countable)
The elocutionist captivated the audience at the social event last night.
Người diễn thuyết đã thu hút khán giả tại sự kiện xã hội tối qua.
She is not an elocutionist, but she speaks very clearly.
Cô ấy không phải là một người diễn thuyết, nhưng cô ấy nói rất rõ.
Is the elocutionist going to speak at the community gathering tomorrow?
Người diễn thuyết có nói chuyện tại buổi gặp gỡ cộng đồng ngày mai không?
Họ từ
Elocutionist là một danh từ chỉ người chuyên nghiệp trong việc đọc hoặc nói một cách trôi chảy và hiệu quả, đặc biệt trong các tình huống như phát biểu công khai, diễn thuyết hoặc biểu diễn. Từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có kỹ năng diễn đạt ngôn ngữ và biểu cảm tốt, giúp họ truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù từ này vẫn giữ nguyên hình thức và nghĩa, nhưng sự phổ biến có thể khác nhau; ở Mỹ, thuật ngữ này có thể ít được sử dụng hơn so với ở Anh.
Từ "elocutionist" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "eloquentia", nghĩa là "khả năng diễn đạt". "Eloquens" trong tiếng Latinh có nghĩa là "nói năng fluently" hoặc "diễn đạt rõ ràng". Thuật ngữ này đã xuất hiện vào thế kỷ 18 để chỉ những người có kỹ năng nói trước công chúng một cách ấn tượng và thuyết phục. Ngày nay, "elocutionist" thường được sử dụng để chỉ những người đào tạo kỹ năng nói và diễn thuyết chuyên nghiệp, đồng thời mang ý nghĩa về khả năng giao tiếp hiệu quả.
Từ "elocutionist" thường không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật và giao tiếp, nó chủ yếu được sử dụng để chỉ những người có khả năng nói lưu loát và biểu cảm, thường là trong các buổi thuyết trình hay diễn thuyết. Trong môi trường giáo dục, từ này có thể liên quan đến việc đào tạo kỹ năng nói hoặc các khóa học diễn thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp