Bản dịch của từ Elocutionist trong tiếng Việt

Elocutionist

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elocutionist (Noun)

ɨlˌukətəsˈaɪənts
ɨlˌukətəsˈaɪənts
01

Một người có tài hùng biện.

A person skilled in oratory.

Ví dụ

The elocutionist captivated the audience at the charity event last Saturday.

Người diễn thuyết đã thu hút khán giả tại sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy.

The elocutionist did not perform well during the school debate competition.

Người diễn thuyết đã không biểu diễn tốt trong cuộc thi tranh biện ở trường.

Is the elocutionist attending the social gathering next week in Chicago?

Người diễn thuyết có tham gia buổi gặp gỡ xã hội tuần tới ở Chicago không?

Elocutionist (Noun Countable)

ɨlˌukətəsˈaɪənts
ɨlˌukətəsˈaɪənts
01

Một người có tài nói chuyện trước đám đông.

A person who has a talent for public speaking.

Ví dụ

The elocutionist captivated the audience at the social event last night.

Người diễn thuyết đã thu hút khán giả tại sự kiện xã hội tối qua.

She is not an elocutionist, but she speaks very clearly.

Cô ấy không phải là một người diễn thuyết, nhưng cô ấy nói rất rõ.

Is the elocutionist going to speak at the community gathering tomorrow?

Người diễn thuyết có nói chuyện tại buổi gặp gỡ cộng đồng ngày mai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/elocutionist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elocutionist

Không có idiom phù hợp