Bản dịch của từ Oratory trong tiếng Việt
Oratory

Oratory (Noun)
Một nhà nguyện nhỏ, đặc biệt là để thờ phượng riêng tư.
A small chapel especially for private worship.
The oratory in the church is perfect for private prayer.
Phòng cầu nguyện trong nhà thờ rất phù hợp cho việc cầu nguyện riêng tư.
There is no oratory in the community center for personal meditation.
Không có phòng cầu nguyện nào trong trung tâm cộng đồng để thiền riêng tư.
Is the oratory available for use by individuals outside of service?
Phòng cầu nguyện có sẵn sàng cho việc sử dụng bởi cá nhân ngoài giờ thánh lễ không?
Dạng danh từ của Oratory (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Oratory | Oratories |
Họ từ
Từ "oratory" được định nghĩa là nghệ thuật diễn thuyết, đặc biệt là trong việc điều chỉnh và sắp xếp lời nói nhằm thuyết phục hoặc gây ấn tượng với khán giả. Trong tiếng Anh, "oratory" có sự tương đồng về ý nghĩa ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể có khác biệt nhỏ. Ở Mỹ, âm "o" thường được phát âm một cách ngắn gọn hơn so với Anh, nơi âm này thường có độ kéo dài hơn. Sử dụng "oratory" thường liên quan đến các bài phát biểu chính trị hoặc các dịp trang trọng.
Từ "oratory" xuất phát từ gốc Latin "orare", có nghĩa là "nói" hoặc "cầu nguyện". Trong lịch sử, thuật ngữ này chỉ về nghệ thuật hùng biện, đặc biệt trong bối cảnh diễn thuyết công cộng và tôn giáo. Qua thời gian, "oratory" đã phát triển để ám chỉ khả năng thuyết phục và truyền đạt ý tưởng một cách hiệu quả. Hiện nay, nó thường được sử dụng để chỉ tài năng hùng biện và nghệ thuật diễn thuyết, nhấn mạnh vai trò quan trọng của ngôn ngữ trong giao tiếp.
Từ "oratory" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có cơ hội thể hiện kỹ năng thuyết trình và lập luận. Trong ngữ cảnh học thuật, "oratory" thường được sử dụng để chỉ kỹ năng diễn thuyết, nơi những người lãnh đạo hoặc diễn giả thường xuyên phải thuyết phục công chúng. Nó cũng xuất hiện nhiều trong các khóa học về giao tiếp và nghệ thuật thuyết trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp