Bản dịch của từ Oratory trong tiếng Việt

Oratory

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oratory (Noun)

ˈɔɹətɔɹi
ˈɑɹətoʊɹi
01

Một nhà nguyện nhỏ, đặc biệt là để thờ phượng riêng tư.

A small chapel especially for private worship.

Ví dụ

The oratory in the church is perfect for private prayer.

Phòng cầu nguyện trong nhà thờ rất phù hợp cho việc cầu nguyện riêng tư.

There is no oratory in the community center for personal meditation.

Không có phòng cầu nguyện nào trong trung tâm cộng đồng để thiền riêng tư.

Is the oratory available for use by individuals outside of service?

Phòng cầu nguyện có sẵn sàng cho việc sử dụng bởi cá nhân ngoài giờ thánh lễ không?

Dạng danh từ của Oratory (Noun)

SingularPlural

Oratory

Oratories

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oratory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oratory

Không có idiom phù hợp