Bản dịch của từ Elope trong tiếng Việt
Elope

Elope (Verb)
They decided to elope to Las Vegas for a quick wedding.
Họ quyết định trốn trốn đến Las Vegas để cưới nhanh.
The couple eloped last night and surprised everyone with their decision.
Cặp đôi trốn trốn đêm qua và làm bất ngờ mọi người với quyết định của họ.
Eloping is becoming a popular choice among young couples in the city.
Việc trốn trốn đang trở thành lựa chọn phổ biến giữa các cặp đôi trẻ ở thành phố.
Dạng động từ của Elope (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Elope |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Eloped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Eloped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Elopes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Eloping |
Họ từ
"Elope" là một động từ tiếng Anh, chỉ hành động bỏ trốn để kết hôn, thường không thông báo cho gia đình hoặc bạn bè. Thuật ngữ này mang nghĩa tiêu cực trong nhiều văn hóa vì liên quan đến sự lén lút và thiếu sự đồng thuận của các bên liên quan. Trong tiếng Anh British và American, từ "elope" có cách viết và phát âm giống nhau, và được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách thức sử dụng.
Từ "elope" có nguồn gốc từ tiếng Latin "labere", có nghĩa là "trượt đi" hoặc "lẩn trốn". Từ này được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ là "s'eloper", và vào khoảng thế kỷ 16, nó đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động chạy trốn cùng nhau mà không thông báo cho gia đình hoặc bạn bè, nhằm kết hôn. Khái niệm này gắn liền với sự bất tuân và tìm kiếm tự do trong tình yêu, phản ánh một xu hướng nổi bật trong xã hội hiện đại.
Từ "elope" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, với tần suất vừa phải. Đây là thuật ngữ mô tả hành động bỏ trốn để kết hôn mà không có sự đồng ý của gia đình. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các câu chuyện tình yêu, văn học, và các tình huống liên quan đến hôn nhân không chính thức. Việc sử dụng từ này thể hiện sự nổi bật của tình yêu đôi lứa và sự độc lập trong quyết định cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp