Bản dịch của từ Elusiveness trong tiếng Việt

Elusiveness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elusiveness (Noun)

ɪlˈusɪvnəs
ɪlˈusɪvnəs
01

Chất lượng khó tìm, nắm bắt hoặc đạt được.

The quality of being difficult to find, capture, or achieve.

Ví dụ

The elusiveness of true happiness perplexes many individuals in society.

Sự khó tìm kiếm hạnh phúc thật khiến nhiều người trong xã hội bối rối.

The elusiveness of success motivates people to work harder in communities.

Sự khó đạt được thành công thúc đẩy mọi người làm việc chăm chỉ trong cộng đồng.

The elusiveness of equality remains a challenge in social justice movements.

Sự khó đạt được sự bình đẳng vẫn là một thách thức trong các phong trào công bằng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Elusiveness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elusiveness

Không có idiom phù hợp