Bản dịch của từ Elusiveness trong tiếng Việt
Elusiveness
Elusiveness (Noun)
The elusiveness of true happiness perplexes many individuals in society.
Sự khó tìm kiếm hạnh phúc thật khiến nhiều người trong xã hội bối rối.
The elusiveness of success motivates people to work harder in communities.
Sự khó đạt được thành công thúc đẩy mọi người làm việc chăm chỉ trong cộng đồng.
The elusiveness of equality remains a challenge in social justice movements.
Sự khó đạt được sự bình đẳng vẫn là một thách thức trong các phong trào công bằng xã hội.
Họ từ
Tính chất "elusiveness" (tính hay thoát ly, khó nắm bắt) đề cập đến sự khó khăn trong việc xác định, nắm bắt hoặc hiểu một sự vật, hiện tượng nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những ý tưởng, cảm xúc hoặc đối tượng khó tiếp cận. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng từ này, tuy nhiên, âm điệu và nhấn mạnh có thể khác nhau nhẹ.
Từ "elusiveness" bắt nguồn từ động từ Latin "eludere", có nghĩa là "tránh né" hoặc "trốn tránh". Trong tiếng Latin, tiền tố "e-" diễn tả sự ra ngoài, trong khi "ludere" có nghĩa là "chơi". Khái niệm này đã phát triển qua các thời kỳ, thể hiện tính phức tạp và không thể nắm bắt trong bản chất của một điều gì đó. Hiện tại, "elusiveness" thường được sử dụng để chỉ tính chất khó hiểu hoặc khó đạt được, liên kết chặt chẽ với nguồn gốc và ý nghĩa gốc của nó.
Từ "elusiveness" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề như tâm lý học và nghệ thuật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự khó nắm bắt, không rõ ràng của các khái niệm hoặc cảm xúc, như trong phân tích văn học hay nghiên cứu khoa học. Số lượng sử dụng từ này có thể tăng trong các bài viết học thuật chuyên sâu và thảo luận về thực tế phức tạp trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp