Bản dịch của từ Elusory trong tiếng Việt
Elusory
Elusory (Adjective)
Social justice can feel elusory for many marginalized communities in America.
Công bằng xã hội có thể cảm thấy khó nắm bắt với nhiều cộng đồng bị thiệt thòi ở Mỹ.
The benefits of social programs are not elusory for everyone involved.
Lợi ích của các chương trình xã hội không phải là điều khó nắm bắt với tất cả mọi người.
Is social equality an elusory goal for modern societies like Denmark?
Liệu bình đẳng xã hội có phải là mục tiêu khó đạt được ở các xã hội hiện đại như Đan Mạch không?
Từ "elusory" trong tiếng Anh mang nghĩa là thoáng qua, không thể nắm bắt hoặc dễ dàng hiểu được. Tính từ này thường được sử dụng để mô tả những khái niệm hoặc đối tượng mà người ta khó có thể tiếp cận hoặc cảm nhận một cách rõ ràng. Có một số phiên bản của từ này trong tiếng Anh Anh và Mỹ nhưng không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hay nói. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "elusory" thường được áp dụng trong văn học và triết học khi nói về những ý tưởng trừu tượng hoặc huyền bí.
Từ "elusory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "elusorius", có nghĩa là "trốn tránh" (từ "eludere", có nghĩa là "tránh" hay "trốn"). Thuật ngữ này xuất hiện từ thế kỷ 15 và đã được sử dụng để mô tả những gì khó nắm bắt hay mơ hồ. Kết nối với nghĩa hiện tại, "elusory" chỉ những thứ không thể đạt được hoặc dễ dàng biến mất, phản ánh bản chất tránh né từ khái niệm gốc của nó.
Từ "elusory" xuất hiện một cách hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các bài đọc hoặc bài nghe có thể liên quan đến các khái niệm trừu tượng hoặc ẩn dụ. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học và triết học để mô tả những khái niệm hoặc trạng thái khó nắm bắt, như hạnh phúc hay thành công. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về ngụy biện hoặc sự thật mờ mịt, phản ánh tính chất không cụ thể của đối tượng được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp