Bản dịch của từ Eluting trong tiếng Việt
Eluting

Eluting (Verb)
Scientists are eluting toxins from the water supply in Springfield.
Các nhà khoa học đang loại bỏ độc tố khỏi nguồn nước ở Springfield.
They are not eluting pollutants effectively from the river in Chicago.
Họ không loại bỏ ô nhiễm hiệu quả khỏi dòng sông ở Chicago.
Are researchers eluting harmful substances from the soil in Los Angeles?
Các nhà nghiên cứu có đang loại bỏ chất độc hại khỏi đất ở Los Angeles không?
Họ từ
Eluting là một thuật ngữ trong hóa học và sinh hóa, chỉ quá trình tách chất ra khỏi một hỗn hợp, thường diễn ra trong các kỹ thuật sắc ký. Quá trình này thường liên quan đến việc sử dụng dung môi để làm trung hòa các lực liên kết giữa các phân tử cần tách và vật liệu nền. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hay ý nghĩa, nhưng có thể có những khác biệt nhỏ về ngữ cảnh sử dụng trong một số lĩnh vực khoa học.
Từ "eluting" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "eluere", có nghĩa là "rửa sạch" hoặc "gột sạch". Trong ngữ cảnh khoa học, "eluting" ám chỉ quá trình tách một chất ra khỏi hỗn hợp, thường bằng cách sử dụng dung môi. Lịch sử từ này liên quan đến các phương pháp phân tích hóa học, nơi mà quá trình elution là thiết yếu trong việc tách rời các hợp chất trong sắc ký học. Sự liên kết này giúp hiểu rõ hơn về vai trò của eluting trong nghiên cứu hóa học hiện đại.
Từ "eluting" thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu hóa học và sinh học, đặc biệt là trong các quá trình tách chiết hoặc phân tách các hợp chất bằng sắc ký. Trong các bài thi IELTS, từ này có khả năng xuất hiện chủ yếu trong phần đọc và viết, nhưng tần suất thấp do tính chuyên ngành. ngoài ra, cụm từ này có thể được sử dụng để mô tả quy trình trong thí nghiệm phòng thí nghiệm, nơi các chất được tách ra khỏi hỗn hợp thông qua dung môi.