Bản dịch của từ Eluting trong tiếng Việt
Eluting
Verb
Eluting (Verb)
ɨlˈutɨŋ
ɨlˈutɨŋ
Ví dụ
Scientists are eluting toxins from the water supply in Springfield.
Các nhà khoa học đang loại bỏ độc tố khỏi nguồn nước ở Springfield.
They are not eluting pollutants effectively from the river in Chicago.
Họ không loại bỏ ô nhiễm hiệu quả khỏi dòng sông ở Chicago.
Are researchers eluting harmful substances from the soil in Los Angeles?
Các nhà nghiên cứu có đang loại bỏ chất độc hại khỏi đất ở Los Angeles không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Eluting
Không có idiom phù hợp