Bản dịch của từ Embarkation trong tiếng Việt
Embarkation

Embarkation (Noun)
Embarkation of all passengers will start at 3 PM.
Việc lên tàu của tất cả hành khách sẽ bắt đầu vào lúc 3 giờ chiều.
There was a delay in the embarkation process due to bad weather.
Có sự trễ trên quy trình lên tàu do thời tiết xấu.
Is embarkation allowed after the departure time in IELTS speaking?
Có được phép lên tàu sau thời gian khởi hành trong IELTS nói không?
Họ từ
Từ "embarkation" ám chỉ hành động lên tàu, thường liên quan đến việc khởi hành từ một cảng hoặc điểm xuất phát. Trong tiếng Anh, "embarkation" được sử dụng trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong lối nói, có thể có những biến thể nhỏ trong cách phát âm. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh du lịch, vận tải hàng không, hoặc các hoạt động quân sự, nhấn mạnh vào quá trình bắt đầu hành trình.
Từ "embarkation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ gốc là "embarcare", có nghĩa là "lên tàu". Trong tiếng Pháp, thuật ngữ này được chuyển thể thành "embarquer", cũng mang nghĩa tương tự. Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với hành trình lên các phương tiện giao thông, đặc biệt là tàu thuyền. Ngày nay, "embarkation" chỉ hành động bắt đầu một chuyến đi, thường dùng trong ngữ cảnh du lịch hàng không và hàng hải, phản ánh sự khởi đầu một điều gì đó mới mẻ.
Từ "embarkation" thường không xuất hiện phổ biến trong các bộ phận của bài thi IELTS (nghe, nói, đọc, viết), nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến du lịch hoặc di chuyển, đặc biệt là trong môi trường hàng không hoặc hàng hải. Từ này mô tả hành động lên tàu hoặc máy bay, diễn ra tại sân bay hoặc bến cảng. Ngoài ra, "embarkation" cũng có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến lịch trình di chuyển hoặc thủ tục đầu tư, như trong các tài liệu chính thức hoặc báo cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



