Bản dịch của từ Embellished trong tiếng Việt

Embellished

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Embellished (Verb)

ɛmbˈɛlɪʃt
ɛmbˈɛlɪʃt
01

Làm cho (cái gì đó) hấp dẫn hơn bằng cách bổ sung các chi tiết hoặc tính năng trang trí.

Make something more attractive by the addition of decorative details or features.

Ví dụ

The community center was embellished with colorful murals and decorations.

Trung tâm cộng đồng được trang trí bằng những bức tranh tường đầy màu sắc.

They did not embellish the event with unnecessary decorations or features.

Họ không trang trí sự kiện bằng những đồ trang trí không cần thiết.

Did the organizers embellish the festival to attract more visitors?

Các nhà tổ chức có trang trí lễ hội để thu hút nhiều khách hơn không?

Dạng động từ của Embellished (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Embellish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Embellished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Embellished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Embellishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Embellishing

Embellished (Adjective)

ɛmˈbɛ.lɪʃt
ɛmˈbɛ.lɪʃt
01

Được trang trí hoặc trang trí một cách công phu và phô trương.

Elaborately and ostentatiously adorned or decorated.

Ví dụ

Her embellished dress stood out at the charity gala last night.

Chiếc váy được trang trí cầu kỳ của cô nổi bật tại buổi gala từ thiện tối qua.

His speech was not embellished; it was straightforward and honest.

Bài phát biểu của anh ấy không được trang trí cầu kỳ; nó rất thẳng thắn và trung thực.

Is the embellished artwork worth more than the simple pieces?

Có phải tác phẩm nghệ thuật được trang trí cầu kỳ có giá trị hơn những tác phẩm đơn giản không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/embellished/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Embellished

Không có idiom phù hợp