Bản dịch của từ Embellished trong tiếng Việt
Embellished

Embellished (Verb)
Làm cho (cái gì đó) hấp dẫn hơn bằng cách bổ sung các chi tiết hoặc tính năng trang trí.
Make something more attractive by the addition of decorative details or features.
The community center was embellished with colorful murals and decorations.
Trung tâm cộng đồng được trang trí bằng những bức tranh tường đầy màu sắc.
They did not embellish the event with unnecessary decorations or features.
Họ không trang trí sự kiện bằng những đồ trang trí không cần thiết.
Did the organizers embellish the festival to attract more visitors?
Các nhà tổ chức có trang trí lễ hội để thu hút nhiều khách hơn không?
Dạng động từ của Embellished (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Embellish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Embellished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Embellished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Embellishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Embellishing |
Embellished (Adjective)
Được trang trí hoặc trang trí một cách công phu và phô trương.
Elaborately and ostentatiously adorned or decorated.
Her embellished dress stood out at the charity gala last night.
Chiếc váy được trang trí cầu kỳ của cô nổi bật tại buổi gala từ thiện tối qua.
His speech was not embellished; it was straightforward and honest.
Bài phát biểu của anh ấy không được trang trí cầu kỳ; nó rất thẳng thắn và trung thực.
Is the embellished artwork worth more than the simple pieces?
Có phải tác phẩm nghệ thuật được trang trí cầu kỳ có giá trị hơn những tác phẩm đơn giản không?
Họ từ
Từ "embellished" là tính từ trong tiếng Anh, diễn tả việc được trang trí, làm cho đẹp hơn hoặc thêm thắt những chi tiết không có thật nhằm làm tăng giá trị hoặc sức hấp dẫn. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, nhưng đôi khi "embellished" được sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh văn học hoặc nghệ thuật tại Anh. Từ này có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực, như văn viết, hội họa, và thiết kế, nhấn mạnh sự phong phú và tinh tế trong trình bày.
Từ "embellished" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "embellir", mà chính nó bắt nguồn từ gốc Latinh "bellus", có nghĩa là "đẹp". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa ban đầu là làm cho cái gì đó trở nên hấp dẫn hay đẹp hơn. Trong tiếng Anh hiện đại, "embellished" không chỉ ám chỉ việc làm đẹp mà còn có thể đồng nghĩa với việc thêm thắt chi tiết hoặc sự phức tạp, từ đó thể hiện một khái niệm rộng hơn về sự cải thiện hình thức.
Từ "embellished" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh cần miêu tả và làm phong phú nội dung. Tần suất sử dụng của từ này trong các ngữ cảnh học thuật có liên quan đến việc mô tả chi tiết, nghệ thuật hoặc kiến trúc. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ sự trang trí hoặc làm đẹp cho một câu chuyện, sản phẩm hoặc bối cảnh, thể hiện sự sáng tạo và tính thẩm mỹ trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp