Bản dịch của từ Embellishes trong tiếng Việt
Embellishes

Embellishes (Verb)
Làm cho (thứ gì đó) hấp dẫn hơn bằng cách bổ sung các chi tiết hoặc tính năng trang trí.
Make something more attractive by the addition of decorative details or features.
She embellishes her social media posts with bright colors and filters.
Cô ấy làm đẹp các bài đăng trên mạng xã hội bằng màu sắc sáng và bộ lọc.
He does not embellish his stories; they are always straightforward.
Anh ấy không làm đẹp câu chuyện của mình; chúng luôn thẳng thắn.
Does she embellish her speeches to make them more engaging?
Cô ấy có làm đẹp các bài phát biểu của mình để làm cho chúng hấp dẫn hơn không?
Dạng động từ của Embellishes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Embellish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Embellished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Embellished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Embellishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Embellishing |
Họ từ
Từ "embellishes" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên hấp dẫn hoặc đẹp hơn bằng cách thêm vào các chi tiết hoặc cải tiến. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "embellishments" có thể được dùng nhiều hơn trong tiếng Anh Anh để chỉ các chi tiết trang trí trong văn bản nghệ thuật, trong khi ở tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào việc tô điểm thực tế.
Từ "embellishes" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "embellire", nghĩa là "làm đẹp" hoặc "làm cho hấp dẫn hơn". "Embellire" được tạo thành từ tiền tố "en-" nghĩa là "thêm vào" và "bellus" nghĩa là "đẹp". Theo dòng thời gian, từ này đã được dùng để chỉ hành động làm cho một sự vật, ý tưởng hoặc câu chuyện trở nên phong phú và hấp dẫn hơn. Hiện nay, "embellishes" không chỉ được dùng trong nghệ thuật mà còn trong nói và viết để chỉ sự thêm thắt, làm phong phú nội dung.
Từ "embellishes" thường xuất hiện trong IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, với tần suất thấp nhưng có thể sử dụng để mô tả hành động cải thiện hoặc làm đẹp bề ngoài của một sự vật, sự việc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong nghệ thuật, văn học và thiết kế để chỉ việc thêm vào các chi tiết nhằm tăng cường hấp dẫn hoặc vẻ đẹp cho sản phẩm. Từ này thường gắn liền với cái đẹp và sự sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp