Bản dịch của từ Emblazoning trong tiếng Việt
Emblazoning

Emblazoning (Verb)
They are emblazoning the community center with colorful murals for everyone.
Họ đang trang trí trung tâm cộng đồng bằng những bức tranh đầy màu sắc.
The city is not emblazoning its parks with advertisements or commercial messages.
Thành phố không trang trí công viên của mình bằng quảng cáo hay thông điệp thương mại.
Are they emblazoning the school walls with student artwork this year?
Họ có đang trang trí tường trường học bằng tác phẩm của học sinh năm nay không?
Dạng động từ của Emblazoning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Emblazon |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Emblazoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Emblazoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Emblazons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Emblazoning |
Họ từ
Từ "emblazoning" xuất phát từ động từ "emblazon", có nghĩa là trang trí hoặc khắc bày tỏ một cách nổi bật, thường thông qua việc sử dụng hình ảnh hoặc chữ viết. Trong tiếng Anh, "emblazoning" được sử dụng để chỉ hành động làm nổi bật một thông điệp hay biểu tượng nào đó, nhằm thu hút sự chú ý. Không có sự khác biệt riêng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng "emblazoning" mà không có sự khác biệt về ý nghĩa hoặc cách phát âm.
Từ "emblazoning" xuất phát từ động từ "emblazon", có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp "blason", nghĩa là "lập biểu tượng" hoặc "tô điểm". Từ này bắt nguồn từ chữ Latin "blasonare", có nghĩa là "tô điểm" hoặc "diễn tả bằng hình ảnh". Trong lịch sử, "emblazon" thường được sử dụng để chỉ việc trang trí hoặc thể hiện các biểu tượng gia đình, đặc biệt trong heraldry. Ngày nay, "emblazoning" mang ý nghĩa rộng hơn, chỉ việc làm nổi bật hoặc trang trí một cách rực rỡ, tạo nên sự thu hút.
Từ "emblazoning" thường không xuất hiện nhiều trong bốn phần của IELTS (Listening, Reading, Writing, Speaking), do đặc trưng từ vựng phức tạp và ít sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong ngữ cảnh khác, "emblazoning" có thể được sử dụng để chỉ việc trang trí hoặc thể hiện sự tự hào về một biểu tượng hay thông điệp nào đó, thường xuất hiện trong văn hóa, nghệ thuật và quảng cáo. Từ này có thể gợi nhớ đến các hình thức thể hiện cá tính hoặc thương hiệu.