Bản dịch của từ Embosom trong tiếng Việt
Embosom

Embosom (Verb)
She decided to embosom her friend during the difficult times of 2023.
Cô ấy quyết định ôm ấp người bạn trong những thời điểm khó khăn năm 2023.
He did not embosom his coworkers during the office party last week.
Anh ấy đã không ôm ấp đồng nghiệp trong bữa tiệc văn phòng tuần trước.
Will you embosom your family members at the reunion next month?
Bạn có ôm ấp các thành viên trong gia đình tại buổi họp mặt tháng tới không?
Từ "embosom" có nghĩa là ôm ấp, chở che hoặc bảo vệ ai đó một cách thân mật. Đây là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, thường được sử dụng trong các văn bản văn học để diễn tả sự gắn bó sâu sắc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có thể không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày; một số người có thể sử dụng "embrace" như một từ thay thế gần hơn. Tuy nhiên, "embosom" vẫn duy trì giá trị biểu đạt tình cảm và sự che chở trong các tác phẩm văn học.
Từ "embosom" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp tiền tố "em-" (từ tiếng Latin "in") và danh từ "bosom" (có nguồn gốc từ tiếng Old English "bōsm"), nghĩa là lòng ngực, nơi thường được coi là biểu tượng của sự che chở và tình yêu thương. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự gần gũi về mặt cảm xúc và thể xác, hiện nay thường chỉ việc bảo vệ hoặc đón nhận ai đó một cách ấm áp và thân mật.
Từ "embosom" ít được sử dụng trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất cổ điển và hình thức của nó. Thông qua các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn chương, thơ ca và văn bản triết học để diễn tả sự ôm ấp, bảo vệ hoặc giữ gìn một điều gì đó một cách kín đáo. Từ này gợi lên sự gần gũi và thân mật, thường được dùng trong các tình huống diễn tả tình cảm sâu sắc hoặc sự che chở.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp