Bản dịch của từ Embracement trong tiếng Việt
Embracement

Embracement (Noun)
The mother's embracement comforted the crying child.
Sự ôm của mẹ làm an ủi đứa trẻ đang khóc.
After a long absence, the family reunion was filled with embracement.
Sau một thời gian dài vắng mặt, cuộc sum họp gia đình đầy sự ôm.
In some cultures, embracement is a common way to greet friends.
Trong một số nền văn hóa, việc ôm là cách chào hỏi bạn bè phổ biến.
The mother's embracement brought comfort to the child.
Sự ôm của mẹ mang lại sự an ủi cho đứa trẻ.
After a long trip, the family shared warm embracements.
Sau một chuyến đi xa, gia đình chia sẻ sự ôm ấm.
Embracement (Verb)
She embraced her friend tightly after not seeing her for years.
Cô ấy ôm chặt người bạn sau khi không gặp mấy năm.
The family embraced each other warmly during the reunion party.
Gia đình ôm nhau ấm áp trong buổi tiệc họp mặt.
The couple embraced lovingly at the train station before departure.
Cặp đôi ôm nhau yêu thương tại ga trước khi khởi hành.
After a long absence, they finally embraced each other warmly.
Sau thời gian dài vắng bóng, họ cuối cùng ôm nhau ấm áp.
The family embraced their relative as they arrived after a journey.
Gia đình ôm chặt người thân khi họ đến sau một chuyến đi.
Họ từ
Từ "embracement" có nghĩa là hành động ôm lấy hoặc chấp nhận điều gì đó một cách nồng nhiệt. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh cảm xúc và xã hội, thể hiện sự gắn kết và đồng thuận. Trong ngôn ngữ Anh, "embracement" ít phổ biến hơn so với từ "embrace", là động từ và danh từ chỉ hành động ôm và sự chấp nhận. Cả hai từ đều có cách sử dụng tương tự trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "embracement" xuất phát từ động từ tiếng Latin "amplectere", có nghĩa là ôm lấy hoặc gắn bó. Qua tiếng Pháp cổ, từ này đã phát triển thành "embracer", mang ý nghĩa ôm hoặc chấp nhận. Trong tiếng Anh, "embracement" được sử dụng để chỉ hành động ôm lấy một cách vật lý hoặc tinh thần. Kết nối với nghĩa đen, từ này biểu thị sự gần gũi và cam kết, phản ánh việc chấp nhận một cách triệt để.
Từ "embracement" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong bối cảnh này, nó thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến tình cảm, mối quan hệ hoặc sự chấp nhận. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong văn viết học thuật khi thảo luận về sự hòa nhập văn hóa hoặc sự thừa nhận trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



