Bản dịch của từ Embrocate trong tiếng Việt
Embrocate

Embrocate (Verb)
She decided to embrocate her sore ankle after the basketball game.
Cô quyết định xoa thuốc vào mắt cá chân đau sau trận bóng.
He did not embrocate his back despite the lingering pain.
Anh ấy không xoa thuốc vào lưng dù vẫn còn đau.
Did they embrocate their injuries after the soccer match yesterday?
Họ có xoa thuốc vào vết thương sau trận bóng đá hôm qua không?
Họ từ
Từ "embrocate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "imbrocāre" có nghĩa là bôi thuốc hoặc xoa bóp. Trong ngữ cảnh y học, nó chỉ hành động xoa hoặc bôi một chất lỏng lên bề mặt da để chữa bệnh hoặc giảm đau. Từ này thường ít được sử dụng trong văn nói hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong văn bản y khoa. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả nghĩa lẫn cách sử dụng.
Từ "embrocate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inbrocatio", bắt nguồn từ "brocare", nghĩa là "xoa bóp" hoặc "mát-xa". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 trong ngữ cảnh y tế, chỉ hành động xoa hoặc thoa một chất lỏng lên da để giảm đau hoặc tăng cường lưu thông. Ngày nay, "embrocate" thường được sử dụng trong lĩnh vực dược phẩm và thể thao để chỉ việc sử dụng các loại dầu hoặc kem thoa để làm ấm hoặc làm dịu cơ thể.
Từ "embrocate" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh y học và thể thao, dùng để chỉ hành động xoa bóp một loại dung dịch hoặc thuốc lên da nhằm làm dịu cảm giác đau hoặc để tăng cường tuần hoàn. Trong sinh hoạt hàng ngày, "embrocate" thường không được sử dụng rộng rãi, ngoại trừ trong các tài liệu chuyên môn hoặc khi thảo luận về phương pháp điều trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp