Bản dịch của từ Embrocated trong tiếng Việt

Embrocated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Embrocated (Verb)

ˈɛmbɹˌɑkˌeɪtɨd
ˈɛmbɹˌɑkˌeɪtɨd
01

Thoa chất lỏng hoặc kem dưỡng da lên da bằng cách chà xát.

To apply a liquid or lotion to the skin by rubbing.

Ví dụ

She embrocated her hands with lotion before the community event.

Cô ấy đã thoa kem dưỡng lên tay trước sự kiện cộng đồng.

They did not embrocate their skin before going to the festival.

Họ đã không thoa kem lên da trước khi đi lễ hội.

Did you embrocate your skin for the charity run today?

Bạn đã thoa kem lên da cho cuộc chạy từ thiện hôm nay chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/embrocated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Embrocated

Không có idiom phù hợp