Bản dịch của từ Embrocated trong tiếng Việt
Embrocated

Embrocated (Verb)
She embrocated her hands with lotion before the community event.
Cô ấy đã thoa kem dưỡng lên tay trước sự kiện cộng đồng.
They did not embrocate their skin before going to the festival.
Họ đã không thoa kem lên da trước khi đi lễ hội.
Did you embrocate your skin for the charity run today?
Bạn đã thoa kem lên da cho cuộc chạy từ thiện hôm nay chưa?
Họ từ
Từ "embrocated" xuất phát từ động từ "embrocate", có nghĩa là thoa hoặc xoa một chất lỏng, thường là dầu hoặc thuốc, lên bề mặt da để giảm đau hoặc chống viêm. Từ này thường được sử dụng trong y học thể thao và dược phẩm. Tuy nhiên, "embrocated" không có sự khác biệt về cách sử dụng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong văn cảnh chính thức, thuật ngữ này ít gặp hơn trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "embrocated" xuất phát từ gốc Latin "imbrocāre", nghĩa là "bôi trơn" hoặc "đắp thuốc". Từ này được cấu thành từ tiền tố "in-" và động từ "brocare", mang ý nghĩa liên quan đến việc làm ẩm ướt hoặc thoa một loại chất lỏng nào đó lên bề mặt. Trong lịch sử, việc bôi trơn hoặc đắp thuốc chủ yếu được thực hiện để giảm đau và chữa lành. Hiện nay, "embrocated" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y khoa, chỉ hành động thoa thuốc lên da nhằm mục đích chăm sóc và điều trị.
Từ "embrocated" rất hiếm gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh y học, "embrocated" thường được sử dụng để chỉ hành động thoa một loại thuốc hoặc dung dịch lên da, nhằm điều trị các vấn đề về da hoặc xương khớp. Tuy nhiên, từ này chỉ xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành, như y khoa hoặc dược phẩm, và không phải là thuật ngữ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.