Bản dịch của từ Embryology trong tiếng Việt
Embryology
Embryology (Noun)
Ngành sinh học và y học liên quan đến việc nghiên cứu phôi và sự phát triển của chúng.
The branch of biology and medicine concerned with the study of embryos and their development.
Embryology is essential for understanding human development and social health issues.
Sinh lý phôi là rất quan trọng để hiểu sự phát triển con người.
Many people do not study embryology for social science degrees in college.
Nhiều người không học sinh lý phôi cho các bằng khoa học xã hội.
Is embryology included in the social studies curriculum at your school?
Sinh lý phôi có được đưa vào chương trình học khoa học xã hội không?
Dạng danh từ của Embryology (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Embryology | - |
Họ từ
Phôi học (embryology) là lĩnh vực nghiên cứu phát triển của phôi từ giai đoạn thụ tinh đến khi sinh ra. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn âm khác so với tiếng Anh Mỹ. Phôi học đóng vai trò quan trọng trong hiểu biết về sự phát triển sinh học và các tình trạng liên quan đến sự hình thành phôi thai.
Từ "embryology" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp với hai thành phần chính: "embryon" (thụ thai) và "logos" (khoa học). Về mặt etymology, thuật ngữ này đã xuất hiện vào thế kỷ 19, phản ánh sự phát triển của ngành sinh học và y học. Embryology nghiên cứu quá trình phát triển của phôi từ giai đoạn thụ tinh đến hình thành cơ thể. Mối liên hệ giữa nguyên gốc và nghĩa hiện tại thể hiện qua việc tập trung vào giai đoạn đầu của sự sống.
Từ "embryology" (phôi học) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi các chủ đề phổ biến hơn thường được ưa chuộng. Tuy nhiên, trong Reading và Listening, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh bài báo khoa học hoặc hội thảo về y học và sinh vật học. "Embryology" thường được sử dụng trong nghiên cứu y tế, phát triển công nghệ sinh sản, và giáo dục về sự phát triển phôi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp