Bản dịch của từ Emergency vehicle trong tiếng Việt

Emergency vehicle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emergency vehicle (Noun)

ˈɨmɝdʒənsi vˈihɨkəl
ˈɨmɝdʒənsi vˈihɨkəl
01

Một phương tiện được trang bị để vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện, đặc biệt là xe cứu thương.

A vehicle equipped for the transport of a patient to a hospital especially an ambulance.

Ví dụ

The emergency vehicle arrived quickly during the city’s recent flood.

Xe cấp cứu đã đến nhanh chóng trong trận lũ lụt gần đây của thành phố.

There was no emergency vehicle available at the festival last weekend.

Không có xe cấp cứu nào có sẵn tại lễ hội cuối tuần trước.

Is the emergency vehicle stationed near the hospital in our city?

Xe cấp cứu có được đỗ gần bệnh viện trong thành phố chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Emergency vehicle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emergency vehicle

Không có idiom phù hợp