Bản dịch của từ Emergency vehicle trong tiếng Việt
Emergency vehicle
Emergency vehicle (Noun)
Một phương tiện được trang bị để vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện, đặc biệt là xe cứu thương.
A vehicle equipped for the transport of a patient to a hospital especially an ambulance.
The emergency vehicle arrived quickly during the city’s recent flood.
Xe cấp cứu đã đến nhanh chóng trong trận lũ lụt gần đây của thành phố.
There was no emergency vehicle available at the festival last weekend.
Không có xe cấp cứu nào có sẵn tại lễ hội cuối tuần trước.
Is the emergency vehicle stationed near the hospital in our city?
Xe cấp cứu có được đỗ gần bệnh viện trong thành phố chúng ta không?