Bản dịch của từ Emeritus status trong tiếng Việt
Emeritus status

Emeritus status (Phrase)
Danh hiệu danh dự được trao cho một giáo sư đã nghỉ hưu hoặc chuyên gia khác.
Honorary title given to a retired professor or other professional.
Professor Smith received emeritus status after thirty years of teaching.
Giáo sư Smith nhận danh hiệu danh dự sau ba mươi năm giảng dạy.
Many professors do not achieve emeritus status in their careers.
Nhiều giáo sư không đạt được danh hiệu danh dự trong sự nghiệp.
What criteria must one meet for emeritus status at universities?
Một người phải đáp ứng tiêu chí gì để có danh hiệu danh dự tại các trường đại học?
Chức danh "emeritus" xuất phát từ tiếng Latinh, có nghĩa là "được tôn vinh" hoặc "đã phục vụ". Trong lĩnh vực giáo dục và nghiên cứu, "emeritus status" ám chỉ những giảng viên đã nghỉ hưu nhưng vẫn được công nhận vì những đóng góp đáng kể của họ. Chức danh này thường được sử dụng ở cả Anh và Mỹ, mặc dù cách phát âm khác nhau một chút; "emeritus" có thể được phát âm là /əˈmɛrɪtəs/ ở Anh và /əˈmɛrɪtəs/ ở Mỹ, nhưng về nghĩa và cách sử dụng thì tương đồng.
Từ "emeritus" có nguồn gốc từ tiếng Latin "emeritus", mang nghĩa là "đã xứng đáng" hay "đã khao khát". Ban đầu, nó được sử dụng để chỉ những người lính đã hoàn thành nhiệm vụ. Theo thời gian, từ này được áp dụng trong các lĩnh vực học thuật và chuyên nghiệp để chỉ những cá nhân đã nghỉ hưu nhưng vẫn giữ được danh dự và uy tín trong lĩnh vực của họ. Do đó, "emeritus status" hiện nay thể hiện sự công nhận của xã hội về những đóng góp và thành tựu của cá nhân trong sự nghiệp của họ.
Khái niệm "emeritus status" thường xuất hiện trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài thi Writing và Speaking, khi thảo luận về thành tựu học thuật và nghề nghiệp. Tần suất sử dụng từ này trong ngữ cảnh học thuật cao, thường liên quan đến các giảng viên hoặc chuyên gia đã nghỉ hưu nhưng vẫn giữ chức danh danh dự. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường thấy trong các văn bản quản lý giáo dục và báo cáo nghiên cứu, phản ánh sự kính trọng đối với những đóng góp của cá nhân trong lĩnh vực học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp