Bản dịch của từ Emolument trong tiếng Việt
Emolument

Emolument (Noun)
Tiền lương, phí hoặc lợi nhuận từ việc làm hoặc văn phòng.
A salary fee or profit from employment or office.
Her emolument as a teacher allowed her to support her family.
Thu nhập của cô ấy khi làm giáo viên cho phép cô ấy nuôi gia đình.
The emolument from his government position was generous and stable.
Thu nhập từ vị trí chính phủ của anh ấy rất hậu hĩnh và ổn định.
Negotiations over emoluments for employees were successful, leading to higher morale.
Các cuộc đàm phán về thu nhập cho nhân viên đã thành công, dẫn đến tinh thần làm việc cao hơn.
Họ từ
"Emolument" là một danh từ dùng để chỉ thu nhập hoặc lợi ích nhận được từ một vị trí công việc, thường liên quan đến lương bổng, tiền thưởng hoặc các khoản phụ cấp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và tài chính, đặc biệt là trong các quy định về phúc lợi của nhân viên. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, cách viết và phát âm không có sự khác biệt đáng kể, nhưng trong văn phong, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các văn bản chính thức.
Từ "emolument" có nguồn gốc từ tiếng Latin "emolumentum", có nghĩa là "một khoản thu nhập hay lợi ích". Qua thời gian, từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ những khoản thù lao hoặc lợi ích tài chính mà cá nhân nhận được từ công việc hoặc dịch vụ của họ. Ngày nay, "emolument" thường được dùng để chỉ các khoản chi trả liên quan đến chức vụ công, gắn liền với nguyên tắc công bằng trong quản lý tài chính công.
Từ "emolument" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh tài chính hoặc pháp lý, nhưng không thường gặp. Ở phần Nói và Viết, nó thường được dùng để thảo luận về các lợi ích tài chính từ vị trí công việc hoặc chức vụ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được áp dụng trong các văn bản chính phủ, hợp đồng lao động, và tài liệu tài chính để chỉ các khoản thu nhập, lương bổng hoặc phúc lợi liên quan đến nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp