Bản dịch của từ Emolument trong tiếng Việt

Emolument

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emolument (Noun)

ɪmˈɑljəmn̩t
ɪmˈɑljəmn̩t
01

Tiền lương, phí hoặc lợi nhuận từ việc làm hoặc văn phòng.

A salary fee or profit from employment or office.

Ví dụ

Her emolument as a teacher allowed her to support her family.

Thu nhập của cô ấy khi làm giáo viên cho phép cô ấy nuôi gia đình.

The emolument from his government position was generous and stable.

Thu nhập từ vị trí chính phủ của anh ấy rất hậu hĩnh và ổn định.

Negotiations over emoluments for employees were successful, leading to higher morale.

Các cuộc đàm phán về thu nhập cho nhân viên đã thành công, dẫn đến tinh thần làm việc cao hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/emolument/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emolument

Không có idiom phù hợp