Bản dịch của từ Emote trong tiếng Việt
Emote

Emote (Verb)
She emoted excitement when she saw her friends at the party.
Cô ấy biểu đạt sự hào hứng khi cô ấy thấy bạn bè của mình tại bữa tiệc.
The actor emotes sadness in the emotional scene of the movie.
Diễn viên biểu đạt sự buồn bã trong cảnh tình cảm của bộ phim.
He tends to emote joy whenever he achieves a personal milestone.
Anh ta thường biểu đạt niềm vui mỗi khi anh ta đạt được một mốc quan trọng cá nhân.
Họ từ
Từ "emote" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh kết hợp giữa "emotion" và hậu tố "-ate", mang ý nghĩa biểu lộ cảm xúc một cách rõ ràng và mãnh liệt. Trong văn hóa hiện đại, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật số, đặc biệt liên quan đến việc thể hiện cảm xúc qua biểu tượng cảm xúc trên các nền tảng truyền thông xã hội. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa, nhưng có thể nhận thấy sự thay đổi nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm; tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể trong viết hoặc nghĩa.
Từ "emote" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "emovere", với nghĩa là "di chuyển ra ngoài". Trải qua thời gian, từ này đã phát triển qua tiếng Pháp thành "émouvoir", với ý nghĩa bộc lộ cảm xúc. Ngày nay, "emote" được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ, nhất là trong các nền tảng truyền thông xã hội, để chỉ việc thể hiện cảm xúc một cách rõ ràng qua văn bản hoặc hình ảnh, thể hiện sự kết nối giữa cảm xúc và ứng dụng hiện đại.
Từ "emote" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngôn ngữ được sử dụng chủ yếu là hàn lâm và chính thức. Tuy nhiên, trong Ngữ âm và Viết, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh nghệ thuật, điện ảnh và công nghệ, liên quan đến việc thể hiện hoặc truyền đạt cảm xúc qua thể loại truyền thông. Sự phát triển của mạng xã hội cũng đã làm tăng cường tính phổ biến của từ này, khi người dùng thường xuyên thảo luận về cách thức thể hiện cảm xúc trực tuyến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



