Bản dịch của từ Emotive trong tiếng Việt
Emotive

Emotive (Adjective)
The emotive speech moved the audience to tears.
Bài phát biểu cảm xúc khiến khán giả rơi nước mắt.
The emotive music evoked strong emotions in the listeners.
Âm nhạc gây cảm động khiến người nghe cảm thấy mạnh mẽ.
The emotive artwork conveyed deep sentiments about society.
Bức tranh cảm xúc truyền đạt những tâm tư sâu sắc về xã hội.
Kết hợp từ của Emotive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Powerfully emotive Mạnh mẽ cảm xúc | Her speech was powerfully emotive, moving the audience to tears. Bài phát biểu của cô ấy rất xúc động, khiến khán giả rơi nước mắt. |
Highly emotive Rất cảm xúc | The movie's ending was highly emotive, leaving the audience in tears. Kết thúc của bộ phim rất xúc động, khiến khán giả rơi nước mắt. |
Very emotive Rất dễ xúc động | Her speech was very emotive, moving many to tears. Bài phát biểu của cô ấy rất xúc động, khiến nhiều người rơi nước mắt. |
Họ từ
Tính từ "emotive" được sử dụng để mô tả những điều có khả năng gợi lên cảm xúc mạnh mẽ hoặc tác động đến cảm xúc của con người. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật, văn học và truyền thông nhằm chỉ sự thể hiện cảm xúc trực tiếp và mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "emotive" có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong việc sử dụng: tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh tính chất cảm xúc hơn trong các lĩnh vực nghệ thuật, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng rộng rãi trong quảng cáo và truyền thông.
Từ "emotive" có nguồn gốc từ gốc Latin "emot-", nghĩa là "được di chuyển", từ động từ "emovere" (emovere), nghĩa là "dời chuyển, kích thích". Từ này được hình thành vào thế kỷ 19 trong tiếng Anh để chỉ các yếu tố có khả năng gây cảm xúc mạnh mẽ, thể hiện sức mạnh của cảm xúc đối với con người. Sự chuyển biến này phản ánh sự chú trọng đến khả năng tác động của một tác phẩm nghệ thuật hay văn bản đối với cảm xúc của người nhận.
Từ "emotive" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và speaking, khi thí sinh cần thể hiện cảm xúc hoặc phân tích các tác phẩm nghệ thuật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, tâm lý học và truyền thông, thường liên quan đến việc khơi gợi cảm xúc mạnh mẽ từ người tiếp nhận. Sự phổ biến của từ này trong các tình huống giao tiếp thể hiện tầm quan trọng của cảm xúc trong việc truyền đạt thông điệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



