Bản dịch của từ Empathetic trong tiếng Việt
Empathetic
Empathetic (Adjective)
Thể hiện khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác.
Showing an ability to understand and share the feelings of another.
She is an empathetic friend who always listens to others.
Cô ấy là một người bạn đầy lòng trắc ẩn luôn lắng nghe người khác.
His empathetic nature makes him a great counselor for troubled teens.
Bản chất trắc ẩn của anh ấy khiến anh ấy trở thành một cố vấn tuyệt vời cho tuổi teen gặp khó khăn.
The empathetic response from the community helped the fire victims immensely.
Phản ứng trắc ẩn từ cộng đồng đã giúp đỡ nạn nhân của hỏa hoạn một cách to lớn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp