Bản dịch của từ Empathic trong tiếng Việt

Empathic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Empathic (Adjective)

ɛmpˈæɵɪk
ɛmpˈæɵɪk
01

Thể hiện khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác.

Showing an ability to understand and share the feelings of another.

Ví dụ

She displayed empathic behavior towards her grieving friend.

Cô ấy thể hiện hành vi đồng cảm đối với người bạn đang đau buồn của mình.

The empathic response from the counselor was comforting.

Phản ứng đồng cảm từ người tư vấn thật an ủi.

Being empathic is essential for building strong social connections.

Đồng cảm là điều cần thiết để xây dựng các kết nối xã hội bền chặt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/empathic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] Similarly, those with mental health disorders like sociopathy or psychopathy may be inclined to committing crimes due to their inability to with victims [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023

Idiom with Empathic

Không có idiom phù hợp