Bản dịch của từ Empathic trong tiếng Việt
Empathic

Empathic (Adjective)
Thể hiện khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác.
Showing an ability to understand and share the feelings of another.
She displayed empathic behavior towards her grieving friend.
Cô ấy thể hiện hành vi đồng cảm đối với người bạn đang đau buồn của mình.
The empathic response from the counselor was comforting.
Phản ứng đồng cảm từ người tư vấn thật an ủi.
Being empathic is essential for building strong social connections.
Đồng cảm là điều cần thiết để xây dựng các kết nối xã hội bền chặt.
Từ "empathic" (tính từ) mô tả khả năng cảm nhận và hiểu được cảm xúc của người khác. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học và giao tiếp, đặc biệt trong việc xây dựng mối quan hệ và hỗ trợ tâm lý. Tại Anh và Mỹ, từ này có cùng cách viết và nghĩa, nhưng trong ngữ điệu, "empathic" có thể được phát âm nhẹ hơn ở Anh. Sự khác biệt chính nằm ở văn cảnh sử dụng cũng như cách nhấn âm trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "empathic" xuất phát từ gốc Latin "empathia", có nguồn gốc từ chữ Hy Lạp "empatheia", nghĩa là "cảm xúc trong" (en- nghĩa là "trong" và pathos nghĩa là "cảm xúc, nỗi đau"). Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để mô tả khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác. Ngày nay, "empathic" được sử dụng để chỉ những người có khả năng cảm nhận sâu sắc cảm xúc và trải nghiệm của người khác, thể hiện sự đồng cảm và hiểu biết trong giao tiếp xã hội.
Từ "empathic" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong 4 thành phần của IELTS. Trong phần nghe và nói, nó thường liên quan đến các chủ đề về tâm lý học và giao tiếp, trong khi trong phần đọc và viết, ngữ cảnh sử dụng thường rơi vào các văn bản về xã hội học hoặc nghiên cứu tâm lý. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các thảo luận về sự đồng cảm và hiệu quả trong môi trường làm việc, giáo dục và chăm sóc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
