Bản dịch của từ Empathise trong tiếng Việt
Empathise

Empathise (Verb)
Cố gắng hiểu người khác cảm thấy thế nào và họ nghĩ gì.
To try to understand how someone else feels and what they think.
I empathise with refugees facing challenges in new countries like Germany.
Tôi đồng cảm với những người tị nạn gặp khó khăn ở các nước như Đức.
She does not empathise with the struggles of the elderly in society.
Cô ấy không đồng cảm với những khó khăn của người già trong xã hội.
Do you empathise with those affected by natural disasters like hurricanes?
Bạn có đồng cảm với những người bị ảnh hưởng bởi thiên tai như bão không?
Dạng động từ của Empathise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Empathise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Empathised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Empathised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Empathises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Empathising |
Họ từ
Từ "empathise" (tương đương "empathize" trong tiếng Anh Mỹ) có nghĩa là khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác, từ đó tạo ra sự kết nối thông cảm và hợp tác. Trong tiếng Anh Anh, "empathise" được phát âm là /ˈɛm.pə.θaɪz/, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "empathize" được phát âm là /ˈɛm.pə.θaɪz/ nhưng có sự nhấn mạnh khác nhau. Về mặt ngữ nghĩa và sử dụng, hai từ này giống nhau và rất phổ biến trong ngữ cảnh tâm lý học và xã hội học.
Từ "empathise" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "empatheia", trong đó "en-" có nghĩa là "trong", và "pathos" có nghĩa là "cảm xúc". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 như một cách để mô tả khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác. Sự phát triển từ nguyên lý "pathos" đến việc thể hiện sự đồng cảm hiện nay cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa cảm xúc cá nhân và khả năng giao cảm với người khác trong các tình huống xã hội.
Từ "empathise" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh thi IELTS, từ này thường được sử dụng khi bàn về các chủ đề liên quan đến cảm xúc, tâm lý con người và kỹ năng giao tiếp. Ngoài ra, "empathise" cũng xuất hiện phổ biến trong các tình huống xã hội, giáo dục và trị liệu tâm lý, nhằm nhấn mạnh khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc với người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp