Bản dịch của từ Empiric trong tiếng Việt
Empiric

Empiric (Noun)
Một người, trong y học hoặc các ngành khoa học khác, chỉ dựa vào quan sát và thí nghiệm.
A person who, in medicine or other sciences, relies solely on observation and experiment.
The empiric conducted experiments to test the new drug's efficacy.
Người thực nghiệm đã tiến hành thí nghiệm để kiểm tra hiệu quả của loại thuốc mới.
Many scientists today value the insights gained by empirics in research.
Nhiều nhà khoa học ngày nay đánh giá cao những hiểu biết mà những người thực nghiệm đạt được trong nghiên cứu.
The conference featured a panel discussion with leading empirics in the field.
Hội nghị có buổi thảo luận với những người thực nghiệm hàng đầu trong lĩnh vực.
Họ từ
Từ "empiric" (tiếng Việt: thực nghiệm) thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và triết học, ngụ ý về việc kiến thức được hình thành thông qua quan sát và trải nghiệm thực tế, thay vì lý thuyết hay suy luận. Trong tiếng Anh, "empiric" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hẹp hơn, trong khi từ "empirical" phổ biến hơn và được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực nghiên cứu. Sự khác biệt chính giữa "empiric" và "empirical" nằm ở mức độ sử dụng và phạm vi áp dụng trong văn bản học thuật.
Từ “empiric” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “empiricus”, được vay mượn từ tiếng Hy Lạp “empeirikos”, có nghĩa là “có kinh nghiệm.” Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những người học hỏi và áp dụng kiến thức thông qua kinh nghiệm thực tiễn chứ không phải lý thuyết. Ý nghĩa hiện tại của “empiric” thường liên quan đến phương pháp nghiên cứu dựa trên quan sát, phân tích thực nghiệm, nhấn mạnh vai trò của dữ liệu và thực tiễn trong việc xây dựng kiến thức.
Từ "empiric" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong nghiên cứu khoa học, để chỉ những phương pháp dựa trên kinh nghiệm và quan sát thực tế. Trong các lĩnh vực xã hội và tự nhiên, từ này có thể được tìm thấy liên quan đến các luận điểm về phương pháp nghiên cứu hoặc chứng minh giả thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp