Bản dịch của từ Employee retention trong tiếng Việt
Employee retention

Employee retention (Noun)
Khả năng của một tổ chức để giữ chân nhân viên và giảm tỷ lệ nghỉ việc.
The ability of an organization to keep its employees and reduce turnover.
Employee retention is crucial for companies like Google and Facebook.
Giữ chân nhân viên rất quan trọng đối với các công ty như Google và Facebook.
Employee retention is not easy in today's competitive job market.
Giữ chân nhân viên không dễ trong thị trường việc làm cạnh tranh ngày nay.
How can we improve employee retention in our organization?
Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện việc giữ chân nhân viên trong tổ chức?
Các chính sách và biện pháp nhằm khuyến khích nhân viên ở lại với tổ chức.
The policies and practices aimed at motivating employees to remain with the organization.
Employee retention is crucial for companies like Google and Amazon.
Giữ chân nhân viên rất quan trọng đối với các công ty như Google và Amazon.
Many businesses do not prioritize employee retention strategies effectively.
Nhiều doanh nghiệp không ưu tiên các chiến lược giữ chân nhân viên hiệu quả.
What methods improve employee retention in small businesses?
Những phương pháp nào cải thiện việc giữ chân nhân viên trong các doanh nghiệp nhỏ?
Một chỉ số về việc tổ chức giữ chân người lao động theo thời gian.
A measure of how well an organization retains its workers over time.
Employee retention is crucial for companies like Google and Amazon.
Giữ chân nhân viên rất quan trọng đối với các công ty như Google và Amazon.
Employee retention rates at small businesses are often lower than large firms.
Tỷ lệ giữ chân nhân viên tại các doanh nghiệp nhỏ thường thấp hơn các công ty lớn.
What strategies improve employee retention in today's competitive job market?
Chiến lược nào cải thiện việc giữ chân nhân viên trong thị trường lao động cạnh tranh hiện nay?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
