Bản dịch của từ Empowered trong tiếng Việt
Empowered

Empowered (Verb)
The new law empowered citizens to vote in local elections.
Luật mới đã trao quyền cho công dân bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử địa phương.
The program did not empower women in rural areas effectively.
Chương trình không trao quyền cho phụ nữ ở vùng nông thôn một cách hiệu quả.
Did the initiative empower the youth to participate in social issues?
Sáng kiến đã trao quyền cho thanh niên tham gia vào các vấn đề xã hội chưa?
Dạng động từ của Empowered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Empower |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Empowered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Empowered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Empowers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Empowering |
Empowered (Adjective)
Women are empowered to lead in community development projects like Habitat.
Phụ nữ được trao quyền lãnh đạo trong các dự án phát triển cộng đồng như Habitat.
Many young people are not empowered to voice their opinions in society.
Nhiều người trẻ không được trao quyền để bày tỏ ý kiến trong xã hội.
Are marginalized groups empowered to participate in local decision-making processes?
Các nhóm bị thiệt thòi có được trao quyền tham gia vào các quyết định địa phương không?
Họ từ
Từ "empowered" là tính từ chỉ trạng thái được trao quyền, thể hiện sự tự tin và khả năng kiểm soát cuộc sống của bản thân. Trong tiếng Anh British và American, từ này được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa và hình thức viết, với trọng âm và ngữ điệu gần giống nhau trong phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "empowered" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như giáo dục và kinh doanh để mô tả quá trình củng cố quyền lực cá nhân hoặc nhóm.
Từ "empowered" xuất phát từ động từ "empower", có nguồn gốc từ tiếng Anh thời trung cổ, kết hợp tiền tố "em-" (một biến thể của "ex-", có nghĩa là "ra") và động từ "power" từ Latin "potere", có nghĩa là "có khả năng". Trong ngữ cảnh hiện đại, "empowered" thể hiện trạng thái được trao quyền hoặc tăng cường khả năng, gắn liền với khái niệm tự chủ và tự quyết, phản ánh sự phát triển của các phong trào xã hội đề cao quyền lực cá nhân và tập thể.
Từ "empowered" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về quyền lực, sự tự chủ và phát triển cá nhân. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng trong các báo cáo xã hội, đào tạo lãnh đạo, và các bài viết về sự thúc đẩy bình đẳng giới. Sự xuất hiện của từ ngữ này phản ánh xu hướng quan tâm đến việc cung cấp quyền lực và khả năng tự quyết cho cá nhân trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



