Bản dịch của từ Empty handed trong tiếng Việt
Empty handed
Empty handed (Idiom)
Thiếu tài sản hoặc nguồn lực.
Lacking possessions or resources.
She left the job empty-handed after not getting the promotion.
Cô ấy rời công việc không có gì sau khi không được thăng chức.
They felt disappointed for leaving the competition empty-handed.
Họ cảm thấy thất vọng vì rời cuộc thi không có gì.
Did you walk out of the store empty-handed?
Bạn có rời khỏi cửa hàng không có gì không?
She left the store empty-handed after forgetting her wallet.
Cô ấy rời cửa hàng không mang gì sau khi quên ví của mình.
He didn't want to go home empty-handed from the charity event.
Anh ấy không muốn về nhà trắng tay sau sự kiện từ thiện.
She left the job empty-handed.
Cô ấy rời khỏi công việc không mang theo gì.
He felt disappointed for leaving empty-handed.
Anh ấy cảm thấy thất vọng vì rời đi không mang gì.
Did they arrive at the party empty-handed?
Họ có đến bữa tiệc mà không mang gì không?
She left the party empty-handed after losing her wallet.
Cô ấy rời bữa tiệc không mang theo gì sau khi mất ví.
He felt disappointed when he returned empty-handed from the charity event.
Anh ấy cảm thấy thất vọng khi trở về không mang theo gì từ sự kiện từ thiện.
She left the job interview empty handed.
Cô ấy rời cuộc phỏng vấn công việc không mang gì về.
He felt frustrated for leaving the party empty handed.
Anh ấy cảm thấy thất vọng vì rời buổi tiệc không mang gì về.
Did they return from the charity event empty handed?
Họ có trở về từ sự kiện từ thiện không mang gì về không?
She left the job interview empty handed.
Cô ấy rời cuộc phỏng vấn công việc không mang theo gì.
He felt disappointed for leaving the party empty handed.
Anh ấy cảm thấy thất vọng vì rời bữa tiệc không mang theo gì.
"Empty handed" là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để miêu tả tình trạng không mang theo bất kỳ đồ vật nào, thường liên quan đến việc không đạt được mục tiêu hoặc không thể đáp ứng một kỳ vọng nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được áp dụng trong cả ngữ cảnh hàng ngày và trong văn viết. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, cả về ngữ nghĩa và hình thức viết. غ
Cụm từ "empty handed" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "empty" xuất phát từ tiếng Bắc Âu "emptig", có nghĩa là không chứa đựng gì, và "handed" từ động từ "hand", thể hiện tay hoặc hành động trao đổi. Cụm từ này được sử dụng để chỉ trạng thái không có gì hoặc không mang theo bất kỳ thành quả nào. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự thất bại trong việc đạt được hoặc mang lại điều gì, nhất là khi mong đợi một cái gì đó.
Cụm từ "empty handed" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, coi như một biểu thức miêu tả trạng thái không có gì để trình bày hoặc không đạt được kết quả mong đợi. Trong các tình huống thường gặp, cụm từ này được sử dụng để diễn tả cảm giác thất bại hoặc sự thiếu thốn, chẳng hạn như khi một người trở về từ một cuộc tìm kiếm, hay một cuộc gặp gỡ mà không thu được gì. Về mặt tần suất, cụm từ này có thể coi là phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và ngữ liệu văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp