Bản dịch của từ Emulates trong tiếng Việt
Emulates

Emulates (Verb)
Phù hợp hoặc vượt qua (một người hoặc thành tích), thường bằng cách bắt chước.
Match or surpass a person or achievement typically by imitation.
Many young activists emulate Greta Thunberg's passion for climate change.
Nhiều nhà hoạt động trẻ bắt chước đam mê của Greta Thunberg về biến đổi khí hậu.
They do not emulate negative behaviors seen on social media platforms.
Họ không bắt chước những hành vi tiêu cực trên các nền tảng mạng xã hội.
Do you think social movements emulate past successful campaigns effectively?
Bạn có nghĩ rằng các phong trào xã hội bắt chước các chiến dịch thành công trước đây một cách hiệu quả không?
Dạng động từ của Emulates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Emulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Emulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Emulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Emulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Emulating |
Họ từ
Từ "emulates" (động từ) có nghĩa là bắt chước hoặc cố gắng đạt được những phẩm chất hoặc thành tích của người khác, thường nhằm mục đích cải thiện bản thân hoặc nâng cao kỹ năng. Trong tiếng Anh, "emulate" có thể được sử dụng trong cả Anh và Mỹ, nhưng trong văn viết, tiếng Anh Anh thường ưa chuộng cụm từ "to emulate" hơn. Phát âm trong tiếng Anh Anh có xu hướng nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó có thể được phát âm mạnh hơn. Sự khác biệt này chủ yếu liên quan đến cách nhấn âm và ngữ điệu trong các tình huống giao tiếp.
Từ "emulates" xuất phát từ động từ Latin "aemulari", có nghĩa là "cạnh tranh" hoặc "bắt chước". Từ này ra đời từ "aemulus", mang ý nghĩa là "đối thủ" hoặc "người cạnh tranh". Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ hành động bắt chước, không chỉ nhằm cạnh tranh mà còn để đạt được những phẩm chất hoặc thành tựu nhất định. Ngày nay, "emulates" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ và giáo dục, thể hiện sự nỗ lực sao chép hoặc cải thiện những điều tích cực từ người khác.
Từ "emulates" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật và kỹ thuật, đặc biệt liên quan đến chủ đề công nghệ và phát triển phần mềm. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được sử dụng trong các bài viết và nói về các chiến lược học tập hoặc mô phỏng hành vi. Ngoài ra, "emulates" cũng thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về sự bắt chước trong nghệ thuật và văn hóa, nhấn mạnh sự tương tác giữa cá nhân và các tiền bối hoặc mẫu mực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



