Bản dịch của từ En voyage trong tiếng Việt

En voyage

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

En voyage (Noun)

ˈɛn vˈɔɪədʒ
ˈɛn vˈɔɪədʒ
01

Một cuộc hành trình, đặc biệt là một chuyến đi dài bằng tàu.

A journey especially a long one by ship.

Ví dụ

They went en voyage to Europe for three months last summer.

Họ đã đi du lịch đến châu Âu trong ba tháng mùa hè vừa qua.

She did not enjoy her en voyage across the Atlantic Ocean.

Cô ấy không thích chuyến đi qua Đại Tây Dương.

Is an en voyage to Asia planned for next year’s conference?

Có một chuyến đi đến châu Á nào được lên kế hoạch cho hội nghị năm sau không?

En voyage (Phrase)

ˈɛn vˈɔɪədʒ
ˈɛn vˈɔɪədʒ
01

Trên một cuộc hành trình hoặc chuyến đi.

On a journey or voyage.

Ví dụ

Many students feel excited when they are en voyage abroad.

Nhiều sinh viên cảm thấy phấn khích khi họ đang en voyage ở nước ngoài.

They are not en voyage this summer due to financial issues.

Họ không en voyage vào mùa hè này vì lý do tài chính.

Are you planning to be en voyage during the winter break?

Bạn có kế hoạch en voyage trong kỳ nghỉ đông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/en voyage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with En voyage

Không có idiom phù hợp