Bản dịch của từ En voyage trong tiếng Việt
En voyage

En voyage (Noun)
Một cuộc hành trình, đặc biệt là một chuyến đi dài bằng tàu.
A journey especially a long one by ship.
They went en voyage to Europe for three months last summer.
Họ đã đi du lịch đến châu Âu trong ba tháng mùa hè vừa qua.
She did not enjoy her en voyage across the Atlantic Ocean.
Cô ấy không thích chuyến đi qua Đại Tây Dương.
Is an en voyage to Asia planned for next year’s conference?
Có một chuyến đi đến châu Á nào được lên kế hoạch cho hội nghị năm sau không?
En voyage (Phrase)
Trên một cuộc hành trình hoặc chuyến đi.
On a journey or voyage.
Many students feel excited when they are en voyage abroad.
Nhiều sinh viên cảm thấy phấn khích khi họ đang en voyage ở nước ngoài.
They are not en voyage this summer due to financial issues.
Họ không en voyage vào mùa hè này vì lý do tài chính.
Are you planning to be en voyage during the winter break?
Bạn có kế hoạch en voyage trong kỳ nghỉ đông không?
"En voyage" là một cụm từ tiếng Pháp thường được dịch ra tiếng Việt là "trong chuyến đi" hoặc "đang du lịch". Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả trạng thái di chuyển hoặc khám phá một nơi nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa British và American English đối với cụm từ này, nhưng nó ít phổ biến hơn và thường được sử dụng trong văn viết hoặc các buổi hội thảo liên quan đến du lịch.
Cụm từ "en voyage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "en" nghĩa là "trong" và "voyage" xuất phát từ tiếng Latinh "viaticum", có nghĩa là "chuyến đi". Ban đầu, "voyage" được sử dụng để chỉ các cuộc hành trình dài, thường là liên quan đến thương mại hoặc khám phá. Cách sử dụng hiện tại của cụm từ này nhấn mạnh ý nghĩa di chuyển và trải nghiệm, đặc biệt trong bối cảnh du lịch và khám phá văn hóa.
Từ "en voyage" chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết của IELTS, thường liên quan đến chủ đề du lịch và trải nghiệm cá nhân. Tuy nhiên, tần suất sử dụng trong các phần này không cao như các từ vựng đơn giản khác. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng để diễn tả trạng thái đang đi du lịch, trong văn học hoặc nghệ thuật, gợi lên cảm giác khám phá và phiêu lưu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp