Bản dịch của từ Enamelling trong tiếng Việt

Enamelling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enamelling (Verb)

ɛnˈæməlɨŋ
ɛnˈæməlɨŋ
01

Hành động trang trí một đồ vật bằng men.

The action of decorating an object with enamel.

Ví dụ

Artists are enamelling vases for the community art festival this year.

Các nghệ sĩ đang trang trí bình bằng men cho lễ hội nghệ thuật cộng đồng năm nay.

They are not enamelling the sculptures for the social event in July.

Họ không trang trí các bức tượng cho sự kiện xã hội vào tháng Bảy.

Are local artisans enamelling plates for the upcoming charity auction?

Các nghệ nhân địa phương có đang trang trí đĩa cho buổi đấu giá từ thiện sắp tới không?

Enamelling (Noun)

ɛnˈæməlɨŋ
ɛnˈæməlɨŋ
01

Quá trình phủ một cái gì đó bằng men.

The process of coating something with enamel.

Ví dụ

Enamelling can enhance the beauty of community art projects significantly.

Quá trình tráng men có thể nâng cao vẻ đẹp của dự án nghệ thuật cộng đồng.

Many artists are not familiar with enamelling techniques in social art.

Nhiều nghệ sĩ không quen thuộc với kỹ thuật tráng men trong nghệ thuật xã hội.

Is enamelling a popular method for social art installations today?

Liệu tráng men có phải là phương pháp phổ biến cho các tác phẩm nghệ thuật xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enamelling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enamelling

Không có idiom phù hợp