Bản dịch của từ Enamelling trong tiếng Việt
Enamelling

Enamelling (Verb)
Hành động trang trí một đồ vật bằng men.
The action of decorating an object with enamel.
Artists are enamelling vases for the community art festival this year.
Các nghệ sĩ đang trang trí bình bằng men cho lễ hội nghệ thuật cộng đồng năm nay.
They are not enamelling the sculptures for the social event in July.
Họ không trang trí các bức tượng cho sự kiện xã hội vào tháng Bảy.
Are local artisans enamelling plates for the upcoming charity auction?
Các nghệ nhân địa phương có đang trang trí đĩa cho buổi đấu giá từ thiện sắp tới không?
Enamelling (Noun)
Enamelling can enhance the beauty of community art projects significantly.
Quá trình tráng men có thể nâng cao vẻ đẹp của dự án nghệ thuật cộng đồng.
Many artists are not familiar with enamelling techniques in social art.
Nhiều nghệ sĩ không quen thuộc với kỹ thuật tráng men trong nghệ thuật xã hội.
Is enamelling a popular method for social art installations today?
Liệu tráng men có phải là phương pháp phổ biến cho các tác phẩm nghệ thuật xã hội hôm nay không?
Họ từ
Enamelling là quá trình trang trí bề mặt của kim loại bằng cách sử dụng kỹ thuật nung nóng lớp men (enamel) nhằm tạo ra các hình ảnh hoặc màu sắc sống động. Từ "enamelling" thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi ở tiếng Anh Anh đôi khi được viết là "enamelling" hay "enamel work". Sự khác biệt chủ yếu nằm trong chính tả, không có sự khác biệt về nghĩa, và cả hai hình thức đều được sử dụng phổ biến trong nghệ thuật và thủ công mỹ nghệ.
Từ "enamelling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "enameler", xuất phát từ từ "emaillé", nghĩa là "làm bóng" hoặc "tráng men", có gốc từ tiếng Latin "smaltare", đề cập đến việc sử dụng men để phủ lên bề mặt các vật liệu. Quá trình này đã xuất hiện từ thời kỳ cổ đại như một hình thức nghệ thuật trang trí cho đồ tạo tác. Ngày nay, "enamelling" vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu, chỉ việc trang trí và bảo vệ bề mặt qua lớp men, thể hiện tính chất thẩm mỹ và độ bền.
Từ "enamelling" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật và thủ công, đặc biệt liên quan đến kỹ thuật trang trí bề mặt kim loại bằng men. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về mỹ thuật, bảo tàng, hoặc trong các lớp học đào tạo nghệ nhân. Sự hiếm gặp của từ này trong tài liệu học thuật và giao tiếp hàng ngày làm cho nó trở thành một thuật ngữ đặc biệt dành cho những người quan tâm đến nghệ thuật trang trí.