Bản dịch của từ Enamor trong tiếng Việt

Enamor

Verb

Enamor (Verb)

ɛnˈæmɚ
ɛnˈæməɹ
01

(chủ yếu ở thể bị động, theo sau là "of" hoặc "with") làm nảy sinh tình yêu.

(mostly in the passive, followed by "of" or "with") to cause to be in love.

Ví dụ

She was enamored of his kindness.

Cô ấy đã mê mẩn với lòng tốt của anh ấy.

He became enamored with her after their first date.

Anh ấy đã mê mẩn với cô ấy sau cuộc hẹn đầu tiên.

02

(chủ yếu ở thể bị động) quyến rũ.

(mostly in the passive) to captivate.

Ví dụ

Her charming smile enamored everyone at the social gathering.

Nụ cười duyên dáng của cô ấy đã làm mê hoặc mọi người tại buổi tụ họp xã hội.

The singer's beautiful voice enamored the audience during the concert.

Giọng hát đẹp của ca sĩ đã làm mê hoặc khán giả trong buổi hòa nhạc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enamor

Không có idiom phù hợp