Bản dịch của từ Enamor trong tiếng Việt
Enamor

Enamor (Verb)
She was enamored of his kindness.
Cô ấy đã mê mẩn với lòng tốt của anh ấy.
He became enamored with her after their first date.
Anh ấy đã mê mẩn với cô ấy sau cuộc hẹn đầu tiên.
The celebrity was enamored of the fan's dedication.
Ngôi sao đã mê mẩn với sự tận tụy của người hâm mộ.
Her charming smile enamored everyone at the social gathering.
Nụ cười duyên dáng của cô ấy đã làm mê hoặc mọi người tại buổi tụ họp xã hội.
The singer's beautiful voice enamored the audience during the concert.
Giọng hát đẹp của ca sĩ đã làm mê hoặc khán giả trong buổi hòa nhạc.
His eloquent speech enamored the listeners at the social event.
Bài phát biểu lưu loát của anh ấy đã làm mê hoặc người nghe tại sự kiện xã hội.
Từ "enamor" có nghĩa là khiến ai đó phải lòng hoặc rơi vào trạng thái yêu thương. Từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn. Phiên bản quá khứ của "enamor" là "enamored" trong tiếng Anh Mỹ, nhưng ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ "enamoured" được sử dụng, phản ánh sự khác biệt về chữ viết. Cả hai phiên bản đều chỉ ra sự quyến rũ và tình cảm mãnh liệt, nhưng "enamor" chủ yếu được dùng trong các ngữ cảnh văn học hoặc trang trọng.
Từ "enamor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inamōrāre", trong đó "in-" nghĩa là "vào" và "amor" nghĩa là "tình yêu". Từ này bắt nguồn từ thế kỷ 14 trong tiếng Tây Ban Nha, sau đó được du nhập vào tiếng Anh. Nghĩa hiện tại của "enamor" chỉ việc làm cho ai đó yêu mình hoặc trở nên say đắm trong tình yêu, phản ánh bản chất sâu sắc của tình yêu như một trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, có tính kết nối và gắn bó giữa con người.
Từ "enamor" có tần suất sử dụng thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn học, thơ ca và các tác phẩm nghệ thuật để diễn tả cảm xúc sâu sắc về tình yêu. Trong giao tiếp hàng ngày, "enamor" cũng có thể được dùng khi thảo luận về sự cuốn hút và sự say mê trong mối quan hệ giữa hai người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp