Bản dịch của từ Enamor trong tiếng Việt
Enamor
Verb
Enamor (Verb)
ɛnˈæmɚ
ɛnˈæməɹ
Ví dụ
She was enamored of his kindness.
Cô ấy đã mê mẩn với lòng tốt của anh ấy.
He became enamored with her after their first date.
Anh ấy đã mê mẩn với cô ấy sau cuộc hẹn đầu tiên.
Ví dụ
Her charming smile enamored everyone at the social gathering.
Nụ cười duyên dáng của cô ấy đã làm mê hoặc mọi người tại buổi tụ họp xã hội.
The singer's beautiful voice enamored the audience during the concert.
Giọng hát đẹp của ca sĩ đã làm mê hoặc khán giả trong buổi hòa nhạc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Enamor
Không có idiom phù hợp