Bản dịch của từ Encapsulate trong tiếng Việt

Encapsulate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Encapsulate (Verb)

ɛnkˈæpsələt
ɛnkˈæpsəleɪt
01

Diễn đạt những đặc điểm cơ bản của (cái gì đó) một cách ngắn gọn.

Express the essential features of something succinctly.

Ví dụ

Her speech encapsulated the importance of community support.

Bài phát biểu của cô ấy tóm gọn sự quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng.

The documentary encapsulates the struggles of marginalized groups in society.

Bộ phim tài liệu tóm gọn những đấu tranh của nhóm nhóm bị xã hội đẩy vào vị trí thấp hơn.

02

Bao bọc (thứ gì đó) trong hoặc như thể trong một cái hộp.

Enclose something in or as if in a capsule.

Ví dụ

The campaign encapsulates the community spirit.

Chiến dịch bao gồm tinh thần cộng đồng.

Her artwork encapsulates the struggles of marginalized groups.

Tác phẩm nghệ thuật của cô bao gồm những khó khăn của các nhóm bị đẩy vào vị trí xã hội thấp.

Dạng động từ của Encapsulate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Encapsulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Encapsulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Encapsulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Encapsulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Encapsulating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/encapsulate/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.