Bản dịch của từ Encapsulate trong tiếng Việt
Encapsulate

Encapsulate(Verb)
Diễn đạt những đặc điểm cơ bản của (cái gì đó) một cách ngắn gọn.
Express the essential features of something succinctly.
Dạng động từ của Encapsulate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Encapsulate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Encapsulated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Encapsulated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Encapsulates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Encapsulating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "encapsulate" là một động từ có nghĩa là bao bọc, gói gọn hoặc tóm tắt một cái gì đó trong một hình thức cô đọng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ pháp. "Encapsulate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ, đặc biệt khi đề cập đến việc bảo vệ hoặc chứa đựng thông tin hoặc vật liệu.
Từ "encapsulate" bắt nguồn từ gốc Latin “capsula”, có nghĩa là “hộp nhỏ”. Từ "capsula" lại được hình thành từ "capere", có nghĩa là “lấy” hoặc “đặt”. Qua thời gian, "encapsulate" đã phát triển thành một thuật ngữ chỉ hành động bao bọc, chứa đựng hoặc tóm tắt thông tin quan trọng trong một cấu trúc nhỏ gọn hơn. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực khoa học, công nghệ và văn học, phản ánh khả năng cô đọng và tổ chức nội dung hiệu quả.
Từ "encapsulate" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh tóm tắt hoặc trình bày ý tưởng một cách súc tích. Trong các lĩnh vực nghiên cứu và khoa học, từ này thường được sử dụng để diễn đạt việc gói gọn thông tin hoặc ý tưởng trong một hình thức cô đọng và dễ hiểu. Ngoài ra, ngữ cảnh học thuật, như trong việc tóm tắt bài báo hoặc nghiên cứu, cũng là nơi sử dụng phổ biến của từ này.
Họ từ
Từ "encapsulate" là một động từ có nghĩa là bao bọc, gói gọn hoặc tóm tắt một cái gì đó trong một hình thức cô đọng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ pháp. "Encapsulate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ, đặc biệt khi đề cập đến việc bảo vệ hoặc chứa đựng thông tin hoặc vật liệu.
Từ "encapsulate" bắt nguồn từ gốc Latin “capsula”, có nghĩa là “hộp nhỏ”. Từ "capsula" lại được hình thành từ "capere", có nghĩa là “lấy” hoặc “đặt”. Qua thời gian, "encapsulate" đã phát triển thành một thuật ngữ chỉ hành động bao bọc, chứa đựng hoặc tóm tắt thông tin quan trọng trong một cấu trúc nhỏ gọn hơn. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực khoa học, công nghệ và văn học, phản ánh khả năng cô đọng và tổ chức nội dung hiệu quả.
Từ "encapsulate" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh tóm tắt hoặc trình bày ý tưởng một cách súc tích. Trong các lĩnh vực nghiên cứu và khoa học, từ này thường được sử dụng để diễn đạt việc gói gọn thông tin hoặc ý tưởng trong một hình thức cô đọng và dễ hiểu. Ngoài ra, ngữ cảnh học thuật, như trong việc tóm tắt bài báo hoặc nghiên cứu, cũng là nơi sử dụng phổ biến của từ này.
