Bản dịch của từ Encapsulate trong tiếng Việt

Encapsulate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Encapsulate(Verb)

ɛnkˈæpsələt
ɛnkˈæpsəleɪt
01

Diễn đạt những đặc điểm cơ bản của (cái gì đó) một cách ngắn gọn.

Express the essential features of something succinctly.

Ví dụ
02

Bao bọc (thứ gì đó) trong hoặc như thể trong một cái hộp.

Enclose something in or as if in a capsule.

Ví dụ

Dạng động từ của Encapsulate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Encapsulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Encapsulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Encapsulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Encapsulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Encapsulating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ