Bản dịch của từ Enceinte trong tiếng Việt
Enceinte

Enceinte (Adjective)
Có thai.
She is enceinte and expecting her first child next month.
Cô ấy đang mang thai và sẽ sinh đứa con đầu tiên vào tháng tới.
The enceinte woman attended a prenatal care class at the hospital.
Người phụ nữ mang thai đã tham dự lớp học chăm sóc thai nhi tại bệnh viện.
The couple shared the news of being enceinte with their families joyfully.
Cặp đôi đã vui mừng chia sẻ tin tức về việc đang mang thai với gia đình.
Enceinte (Noun)
The soldiers gathered at the enceinte before the battle.
Các binh sĩ tụ tập tại bức tường thành trước trận đánh.
The enceinte of the castle was heavily guarded.
Bức tường thành của lâu đài được bảo vệ chặt chẽ.
Visitors marveled at the ancient enceinte's architecture.
Khách tham quan kinh ngạc trước kiến trúc của bức tường thành cổ.
Từ "enceinte" trong tiếng Pháp có nghĩa là "mang thai" hoặc "đang mang thai". Trong tiếng Anh, từ tương đương là "pregnant". Từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả trạng thái của một người phụ nữ đang có thai. Từ "enceinte" cũng có thể chỉ một bối cảnh khác như "không gian" hoặc "vùng" trong ngữ cảnh kiến trúc, nhưng đây là cách sử dụng hiếm gặp hơn. Từ này không tồn tại phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa rằng sự khác biệt không rõ ràng giữa các từ tương đương trong ngữ cảnh thường ngày.
Từ "enceinte" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in-cincta", với nghĩa là "được bao quanh" hay "bị ràng buộc". Từ này đã phát triển trong tiếng Pháp, nơi nó được sử dụng để chỉ trạng thái mang thai, vì người phụ nữ mang thai thường được xem như có một đời sống mới được bao bọc bên trong. Sự chuyển biến này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, liên kết nó với sự hiện diện của sự sống bên trong cơ thể người phụ nữ.
Từ "enceinte" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh y tế và khoa học, đặc biệt liên quan đến thai kỳ. Trong kỳ thi IELTS, từ này không xuất hiện phổ biến trong 4 thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do phần lớn thí sinh tập trung vào từ vựng giao tiếp hàng ngày hơn là thuật ngữ chuyên ngành. Tuy nhiên, trong các bài viết y tế hoặc thảo luận, từ này có thể xuất hiện khi đề cập đến tình trạng mang thai hoặc các vấn đề liên quan đến sức khỏe sinh sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp