Bản dịch của từ Enceinte trong tiếng Việt
Enceinte

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "enceinte" trong tiếng Pháp có nghĩa là "mang thai" hoặc "đang mang thai". Trong tiếng Anh, từ tương đương là "pregnant". Từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả trạng thái của một người phụ nữ đang có thai. Từ "enceinte" cũng có thể chỉ một bối cảnh khác như "không gian" hoặc "vùng" trong ngữ cảnh kiến trúc, nhưng đây là cách sử dụng hiếm gặp hơn. Từ này không tồn tại phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa rằng sự khác biệt không rõ ràng giữa các từ tương đương trong ngữ cảnh thường ngày.
Từ "enceinte" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in-cincta", với nghĩa là "được bao quanh" hay "bị ràng buộc". Từ này đã phát triển trong tiếng Pháp, nơi nó được sử dụng để chỉ trạng thái mang thai, vì người phụ nữ mang thai thường được xem như có một đời sống mới được bao bọc bên trong. Sự chuyển biến này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, liên kết nó với sự hiện diện của sự sống bên trong cơ thể người phụ nữ.
Từ "enceinte" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh y tế và khoa học, đặc biệt liên quan đến thai kỳ. Trong kỳ thi IELTS, từ này không xuất hiện phổ biến trong 4 thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do phần lớn thí sinh tập trung vào từ vựng giao tiếp hàng ngày hơn là thuật ngữ chuyên ngành. Tuy nhiên, trong các bài viết y tế hoặc thảo luận, từ này có thể xuất hiện khi đề cập đến tình trạng mang thai hoặc các vấn đề liên quan đến sức khỏe sinh sản.
Từ "enceinte" trong tiếng Pháp có nghĩa là "mang thai" hoặc "đang mang thai". Trong tiếng Anh, từ tương đương là "pregnant". Từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả trạng thái của một người phụ nữ đang có thai. Từ "enceinte" cũng có thể chỉ một bối cảnh khác như "không gian" hoặc "vùng" trong ngữ cảnh kiến trúc, nhưng đây là cách sử dụng hiếm gặp hơn. Từ này không tồn tại phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa rằng sự khác biệt không rõ ràng giữa các từ tương đương trong ngữ cảnh thường ngày.
Từ "enceinte" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in-cincta", với nghĩa là "được bao quanh" hay "bị ràng buộc". Từ này đã phát triển trong tiếng Pháp, nơi nó được sử dụng để chỉ trạng thái mang thai, vì người phụ nữ mang thai thường được xem như có một đời sống mới được bao bọc bên trong. Sự chuyển biến này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, liên kết nó với sự hiện diện của sự sống bên trong cơ thể người phụ nữ.
Từ "enceinte" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh y tế và khoa học, đặc biệt liên quan đến thai kỳ. Trong kỳ thi IELTS, từ này không xuất hiện phổ biến trong 4 thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do phần lớn thí sinh tập trung vào từ vựng giao tiếp hàng ngày hơn là thuật ngữ chuyên ngành. Tuy nhiên, trong các bài viết y tế hoặc thảo luận, từ này có thể xuất hiện khi đề cập đến tình trạng mang thai hoặc các vấn đề liên quan đến sức khỏe sinh sản.
