Bản dịch của từ Enceinte trong tiếng Việt

Enceinte

AdjectiveNoun [U/C]

Enceinte (Adjective)

ɛnsˈeint
ɛnsˈeint
01

Có thai.

Pregnant.

Ví dụ

She is enceinte and expecting her first child next month.

Cô ấy đang mang thai và sẽ sinh đứa con đầu tiên vào tháng tới.

The enceinte woman attended a prenatal care class at the hospital.

Người phụ nữ mang thai đã tham dự lớp học chăm sóc thai nhi tại bệnh viện.

Enceinte (Noun)

ɛnsˈeint
ɛnsˈeint
01

Một vòng vây hoặc bức tường bao quanh của một nơi kiên cố.

An enclosure or the enclosing wall of a fortified place.

Ví dụ

The soldiers gathered at the enceinte before the battle.

Các binh sĩ tụ tập tại bức tường thành trước trận đánh.

The enceinte of the castle was heavily guarded.

Bức tường thành của lâu đài được bảo vệ chặt chẽ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enceinte

Không có idiom phù hợp