Bản dịch của từ Encephalography trong tiếng Việt
Encephalography

Encephalography (Noun)
Bất kỳ kỹ thuật nào khác nhau để ghi lại cấu trúc hoặc hoạt động điện của não.
Any of various techniques for recording the structure or electrical activity of the brain.
Encephalography helps doctors understand brain activity in patients like John.
Encephalography giúp bác sĩ hiểu hoạt động của não ở bệnh nhân như John.
Encephalography does not replace traditional methods in social health assessments.
Encephalography không thay thế các phương pháp truyền thống trong đánh giá sức khỏe xã hội.
Does encephalography provide clear insights into mental health issues in society?
Liệu encephalography có cung cấp cái nhìn rõ ràng về vấn đề sức khỏe tâm thần trong xã hội không?
Encephalography là một kỹ thuật hình ảnh y học dùng để ghi lại hoạt động điện của não bộ, thường thông qua việc sử dụng điện não đồ (EEG). Phương pháp này giúp phát hiện các rối loạn thần kinh, theo dõi tình trạng bệnh nhân và phục vụ nghiên cứu khoa học. Trong khi thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể có chút khác biệt. Tuy nhiên, ý nghĩa và ứng dụng của nó trong cả hai ngôn ngữ là tương đương.
Từ "encephalography" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "enchephalos" nghĩa là "não" và "graphia" có nghĩa là "viết" hoặc "ghi chép". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong y học vào giữa thế kỷ 20, khi các phương pháp ghi lại hoạt động não bộ liên quan đến nghiên cứu điện não được phát triển. Ngày nay, encephalography chủ yếu được sử dụng để chỉ các kỹ thuật hình ảnh não, phản ánh sự tiến bộ trong lĩnh vực chẩn đoán và nghiên cứu thần kinh.
Từ "encephalography" (điện não đồ) có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi chủ đề thường liên quan đến đời sống hàng ngày và không chuyên môn. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, chủ yếu trong nghiên cứu và chẩn đoán về hoạt động điện não. Nó xuất hiện chủ yếu trong tài liệu chuyên ngành và hội thảo y tế hơn là trong giao tiếp thông thường.