Bản dịch của từ Encephalography trong tiếng Việt

Encephalography

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Encephalography (Noun)

ɛnsɛfəlˈɑgɹəfi
ɛnsɛfəlˈɑgɹəfi
01

Bất kỳ kỹ thuật nào khác nhau để ghi lại cấu trúc hoặc hoạt động điện của não.

Any of various techniques for recording the structure or electrical activity of the brain.

Ví dụ

Encephalography helps doctors understand brain activity in patients like John.

Encephalography giúp bác sĩ hiểu hoạt động của não ở bệnh nhân như John.

Encephalography does not replace traditional methods in social health assessments.

Encephalography không thay thế các phương pháp truyền thống trong đánh giá sức khỏe xã hội.

Does encephalography provide clear insights into mental health issues in society?

Liệu encephalography có cung cấp cái nhìn rõ ràng về vấn đề sức khỏe tâm thần trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/encephalography/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Encephalography

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.