Bản dịch của từ Enchained trong tiếng Việt
Enchained
Verb

Họ từ
Từ "enchained" là dạng quá khứ của động từ "enchain", nghĩa là bị trói buộc hoặc giam cầm, thường ám chỉ đến việc hạn chế tự do hoặc quyền lực của một cá nhân hoặc nhóm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng ý nghĩa, tuy nhiên ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi. Trong văn học, "enchained" thường được sử dụng để diễn tả tình trạng nô lệ hoặc áp bức, thể hiện sự khổ đau và thiếu tự do trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Enchained
Không có idiom phù hợp