Bản dịch của từ Enchanted trong tiếng Việt
Enchanted
Enchanted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bùa mê.
Simple past and past participle of enchant.
The community event enchanted many residents in Springfield last Saturday.
Sự kiện cộng đồng đã làm say mê nhiều cư dân ở Springfield vào thứ Bảy vừa qua.
The social gathering did not enchant the guests as expected.
Buổi gặp gỡ xã hội đã không làm say mê các khách mời như mong đợi.
Did the charity concert enchant the audience at the city park?
Buổi hòa nhạc từ thiện có làm say mê khán giả ở công viên thành phố không?
Dạng động từ của Enchanted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enchant |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enchanted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enchanted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enchants |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enchanting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp