Bản dịch của từ Enchanted trong tiếng Việt

Enchanted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enchanted (Verb)

ɛntʃˈænɪd
ɛntʃˈæntɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bùa mê.

Simple past and past participle of enchant.

Ví dụ

The community event enchanted many residents in Springfield last Saturday.

Sự kiện cộng đồng đã làm say mê nhiều cư dân ở Springfield vào thứ Bảy vừa qua.

The social gathering did not enchant the guests as expected.

Buổi gặp gỡ xã hội đã không làm say mê các khách mời như mong đợi.

Did the charity concert enchant the audience at the city park?

Buổi hòa nhạc từ thiện có làm say mê khán giả ở công viên thành phố không?

Dạng động từ của Enchanted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enchant

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enchanted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enchanted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enchants

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enchanting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enchanted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] Displayed in a prominent art gallery, the breathtaking mosaic masterpiece titled " Garden" was the result of weeks of painstaking work by the talented artist, Elena [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Enchanted

Không có idiom phù hợp