Bản dịch của từ Enchanted trong tiếng Việt
Enchanted

Enchanted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bùa mê.
Simple past and past participle of enchant.
The community event enchanted many residents in Springfield last Saturday.
Sự kiện cộng đồng đã làm say mê nhiều cư dân ở Springfield vào thứ Bảy vừa qua.
The social gathering did not enchant the guests as expected.
Buổi gặp gỡ xã hội đã không làm say mê các khách mời như mong đợi.
Did the charity concert enchant the audience at the city park?
Buổi hòa nhạc từ thiện có làm say mê khán giả ở công viên thành phố không?
Dạng động từ của Enchanted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enchant |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enchanted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enchanted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enchants |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enchanting |
Họ từ
Từ "enchanted" được sử dụng để mô tả trạng thái bị mê hoặc hoặc lôi cuốn bởi điều gì đó kỳ diệu hoặc huyền bí. Trong tiếng Anh, đây là dạng quá khứ của động từ "enchant", có nghĩa là làm ai đó cảm thấy say mê hoặc đưa vào trạng thái mê hoặc. Cả tiếng Anh Anh và Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau về nghĩa và viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa các vùng miền.
Từ "enchanted" có nguồn gốc từ động từ Latin "incantare", trong đó "in-" có nghĩa là "vào trong" và "cantare" nghĩa là "hát". Nghĩa gốc của từ này liên quan đến việc sử dụng âm thanh hoặc lời nói để tạo ra hiệu ứng kỳ diệu hoặc bí ẩn. Qua thời gian, "enchanted" đã chuyển hóa thành nghĩa là bị mê hoặc hoặc đắm chìm trong sự kỳ diệu. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự tương tác giữa cảm xúc và yếu tố tưởng tượng, nhấn mạnh bản chất hấp dẫn và huyền bí của từ này.
Từ "enchanted" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường liên quan đến bối cảnh văn học hoặc miêu tả cảm xúc tươi đẹp và kỳ diệu. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để thể hiện sự mê hoặc hoặc quyến rũ của một đối tượng hoặc trải nghiệm. Ngoài ra, "enchanted" thường xuất hiện trong các tác phẩm nghệ thuật, văn chương và phim ảnh khi mô tả những khoảnh khắc phép thuật hoặc kỳ diệu trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
