Bản dịch của từ Encounter difficulty trong tiếng Việt

Encounter difficulty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Encounter difficulty (Noun)

ɨnkˈaʊntɚ dˈɪfəkəlti
ɨnkˈaʊntɚ dˈɪfəkəlti
01

Một tình huống mà ai đó phải đối mặt với điều gì đó khó khăn hoặc không dễ chịu.

A situation in which someone must deal with something difficult or unpleasant.

Ví dụ

Many students encounter difficulty when discussing social issues in IELTS speaking.

Nhiều sinh viên gặp khó khăn khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong IELTS.

Students do not encounter difficulty with social topics if they prepare well.

Sinh viên không gặp khó khăn với các chủ đề xã hội nếu họ chuẩn bị tốt.

Do you encounter difficulty in understanding social concepts during IELTS writing?

Bạn có gặp khó khăn trong việc hiểu các khái niệm xã hội trong IELTS không?

02

Sự thực trải nghiệm rắc rối hoặc khó khăn trong một tình huống nhất định.

The fact of experiencing trouble or difficulty in a given situation.

Ví dụ

Many students encounter difficulty when discussing social issues in IELTS.

Nhiều sinh viên gặp khó khăn khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong IELTS.

Students do not encounter difficulty with familiar social topics in speaking tests.

Sinh viên không gặp khó khăn với các chủ đề xã hội quen thuộc trong bài kiểm tra nói.

Do you think people encounter difficulty in understanding social media's impact?

Bạn có nghĩ rằng mọi người gặp khó khăn trong việc hiểu tác động của mạng xã hội không?

03

Một sự kiện hoặc tình huống gây ra các vấn đề hoặc thách thức.

An event or occurrence that causes problems or challenges.

Ví dụ

Many people encounter difficulty in finding affordable housing in New York.

Nhiều người gặp khó khăn trong việc tìm nhà ở giá rẻ tại New York.

Students do not encounter difficulty when discussing social issues in class.

Sinh viên không gặp khó khăn khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp.

Do you encounter difficulty in understanding different cultures during your travels?

Bạn có gặp khó khăn trong việc hiểu các nền văn hóa khác trong chuyến đi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/encounter difficulty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Encounter difficulty

Không có idiom phù hợp