Bản dịch của từ Encouragingly trong tiếng Việt

Encouragingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Encouragingly (Adverb)

ɛnkˈɔɹdʒɨŋli
ɛnkˈɔɹdʒɨŋli
01

Theo cách mang lại cho ai đó sự hỗ trợ, sự tự tin hoặc hy vọng.

In a way that gives someone support confidence or hope.

Ví dụ

Her teacher smiled encouragingly during the IELTS speaking test.

Cô giáo của cô cười động viên trong bài thi nói IELTS.

He did not look encouragingly at his classmates' writing samples.

Anh ấy không nhìn động viên vào các bản mẫu viết của bạn cùng lớp.

Did the examiner nod encouragingly after she finished her IELTS writing task?

Người chấm thi có gật đầu động viên sau khi cô ấy hoàn thành bài viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/encouragingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Encouragingly

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.