Bản dịch của từ Encouragingly trong tiếng Việt
Encouragingly

Encouragingly (Adverb)
Theo cách mang lại cho ai đó sự hỗ trợ, sự tự tin hoặc hy vọng.
In a way that gives someone support confidence or hope.
Her teacher smiled encouragingly during the IELTS speaking test.
Cô giáo của cô cười động viên trong bài thi nói IELTS.
He did not look encouragingly at his classmates' writing samples.
Anh ấy không nhìn động viên vào các bản mẫu viết của bạn cùng lớp.
Did the examiner nod encouragingly after she finished her IELTS writing task?
Người chấm thi có gật đầu động viên sau khi cô ấy hoàn thành bài viết IELTS không?
Họ từ
Từ "encouragingly" là trạng từ của động từ "encourage", có nghĩa là "khuyến khích" hay "tạo động lực". Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc lời nói mang tính chất khích lệ, thúc đẩy ai đó tiến về phía trước hoặc cải thiện khả năng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm tương tự ("ɪnˈkɜːrɪdʒɪŋli") và không có sự khác biệt lớn về nghĩa lẫn cách sử dụng, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn hóa khi sử dụng.
Từ "encouragingly" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với từ gốc "cor" có nghĩa là "trái tim", kết hợp với tiền tố "en-" có nghĩa là "đem lại" và "courage" (dũng khí) từ tiếng Pháp cổ "corage". Từ này được hình thành vào khoảng thế kỷ 14, thể hiện hành động đem lại sự tự tin và niềm tin cho người khác. Ý nghĩa hiện tại của "encouragingly" liên quan đến cách thức khuyến khích, động viên người khác trong mọi tình huống, phản ánh bản chất tích cực và hỗ trợ của từ ngữ.
Từ "encouragingly" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần diễn đạt ý kiến tích cực hoặc khuyến khích. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, giáo dục, hoặc đánh giá kết quả, thể hiện sự tin tưởng và tạo động lực cho người khác. "Encouragingly" thường có mặt trong các bài viết hoặc bài nói về sự phát triển cá nhân và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp