Bản dịch của từ End-all trong tiếng Việt

End-all

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

End-all (Idiom)

ˈɛnˈdɔl
ˈɛnˈdɔl
01

Điều tốt nhất, quan trọng nhất hoặc thành công nhất thuộc loại này.

The best most important or most successful thing of its type.

Ví dụ

For many teenagers, getting a high score on the SAT is the end-all.

Đối với nhiều thiếu niên, việc đạt điểm cao trong kỳ thi SAT là tất cả.

In the fashion industry, appearing on the cover of Vogue is the end-all achievement.

Trong ngành công nghiệp thời trang, xuất hiện trên bìa tạp chí Vogue là thành tựu tối cao.

Winning an Oscar is often seen as the end-all goal for actors.

Giành giải Oscar thường được coi là mục tiêu cuối cùng của các diễn viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/end-all/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with End-all

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.