Bản dịch của từ End-all trong tiếng Việt
End-all

End-all (Idiom)
Điều tốt nhất, quan trọng nhất hoặc thành công nhất thuộc loại này.
The best most important or most successful thing of its type.
For many teenagers, getting a high score on the SAT is the end-all.
Đối với nhiều thiếu niên, việc đạt điểm cao trong kỳ thi SAT là tất cả.
In the fashion industry, appearing on the cover of Vogue is the end-all achievement.
Trong ngành công nghiệp thời trang, xuất hiện trên bìa tạp chí Vogue là thành tựu tối cao.
Winning an Oscar is often seen as the end-all goal for actors.
Giành giải Oscar thường được coi là mục tiêu cuối cùng của các diễn viên.
Họ từ
"End-all" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ điều cuối cùng hoặc yếu tố quyết định trong một tình huống nào đó. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong các cụm từ như "the end-all and be-all", mang nghĩa điều gì đó là tối quan trọng hoặc không thể thiếu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết không có sự khác biệt đáng kể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi đôi chút, tùy thuộc vào vùng miền và văn hóa giao tiếp.
Từ "end-all" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "end all", với "end" xuất phát từ tiếng Latin "finis", nghĩa là "kết thúc" và "all" từ tiếng Anh cổ "eall". Cụm từ này ban đầu được sử dụng để chỉ một trạng thái kết thúc hoặc hoàn tất, và dần dần được xem là một thuật ngữ chỉ điều gì đó quyết định, không thể thay thế. Hiện nay, "end-all" chỉ một giải pháp hoặc tình huống cuối cùng mà không còn cách nào khác.
Từ "end-all" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh nói về một giải pháp triệt để hoặc tuyệt đối cho một vấn đề nào đó trong các bài luận hoặc thảo luận. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, "end-all" thường được sử dụng để chỉ một điều kiện hoặc yếu tố quyết định cuối cùng trong một cuộc tranh luận hoặc quyết định, thể hiện sự tôn trọng đối với sự quan trọng của vấn đề được bàn luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp