Bản dịch của từ End piece trong tiếng Việt

End piece

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

End piece (Noun)

01

Một phần hoặc tính năng của một cái gì đó ở cực điểm của nó.

A part or feature of something that is at its extremity.

Ví dụ

The end piece of the puzzle was missing.

Mảnh cuối của bức tranh bị thiếu.

She found the end piece of the thread on the floor.

Cô ấy tìm thấy mảnh cuối của sợi chỉ trên sàn nhà.

The end piece of the bookshelf broke off.

Mảnh cuối của kệ sách bị gãy.

End piece (Adjective)

01

Biểu thị một phần ở phần cuối hoặc phần cuối của một cái gì đó.

Denoting a piece at the end or extremity of something.

Ví dụ

The end piece of the puzzle was missing.

Mảnh cuối của bức tranh bị thiếu.

She placed the end piece of the jigsaw puzzle.

Cô đặt mảnh cuối của bức tranh ghép hình.

The end piece of the rope was frayed and worn.

Mảnh cuối của dây đã bị rách và mòn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/end piece/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with End piece

Không có idiom phù hợp