Bản dịch của từ Ended their relationship trong tiếng Việt

Ended their relationship

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ended their relationship (Verb)

ˈɛndəd ðˈɛɹ ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
ˈɛndəd ðˈɛɹ ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
01

Đem cái gì đó đến một kết luận hoặc kết thúc.

To bring something to a conclusion or finish.

Ví dụ

They ended their relationship after five years of dating.

Họ đã kết thúc mối quan hệ sau năm năm hẹn hò.

She did not end their relationship despite many arguments.

Cô ấy đã không kết thúc mối quan hệ mặc dù có nhiều tranh cãi.

Did they end their relationship because of trust issues?

Họ đã kết thúc mối quan hệ vì vấn đề niềm tin phải không?

02

Ngừng tiếp tục; dừng lại.

To cease to continue; stop.

Ví dụ

They ended their relationship after five years of dating.

Họ đã chấm dứt mối quan hệ sau năm năm hẹn hò.

She didn't end their relationship despite many arguments.

Cô ấy không chấm dứt mối quan hệ mặc dù có nhiều tranh cãi.

Did they really end their relationship last month?

Họ có thực sự chấm dứt mối quan hệ vào tháng trước không?

03

Đến một kết thúc.

To come to an end.

Ví dụ

They ended their relationship after five years of dating.

Họ đã kết thúc mối quan hệ sau năm năm hẹn hò.

She didn't end their relationship despite many arguments.

Cô ấy không kết thúc mối quan hệ mặc dù có nhiều tranh cãi.

Did they end their relationship because of financial issues?

Họ có kết thúc mối quan hệ vì vấn đề tài chính không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ended their relationship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ended their relationship

Không có idiom phù hợp