Bản dịch của từ Ended their relationship trong tiếng Việt
Ended their relationship

Ended their relationship (Verb)
Đem cái gì đó đến một kết luận hoặc kết thúc.
To bring something to a conclusion or finish.
They ended their relationship after five years of dating.
Họ đã kết thúc mối quan hệ sau năm năm hẹn hò.
She did not end their relationship despite many arguments.
Cô ấy đã không kết thúc mối quan hệ mặc dù có nhiều tranh cãi.
Did they end their relationship because of trust issues?
Họ đã kết thúc mối quan hệ vì vấn đề niềm tin phải không?
They ended their relationship after five years of dating.
Họ đã chấm dứt mối quan hệ sau năm năm hẹn hò.
She didn't end their relationship despite many arguments.
Cô ấy không chấm dứt mối quan hệ mặc dù có nhiều tranh cãi.
Did they really end their relationship last month?
Họ có thực sự chấm dứt mối quan hệ vào tháng trước không?
Đến một kết thúc.
To come to an end.
They ended their relationship after five years of dating.
Họ đã kết thúc mối quan hệ sau năm năm hẹn hò.
She didn't end their relationship despite many arguments.
Cô ấy không kết thúc mối quan hệ mặc dù có nhiều tranh cãi.
Did they end their relationship because of financial issues?
Họ có kết thúc mối quan hệ vì vấn đề tài chính không?
Cụm từ "ended their relationship" có nghĩa là kết thúc một mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều cá nhân, thường đề cập đến các mối quan hệ tình cảm hoặc bạn bè. Trong tiếng Anh, cụm từ này tương đương với "ended their relationship" trong cả Anh-Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong bối cảnh văn hóa sử dụng. Trong ngữ cảnh người nói Anh, cụm từ này thường biểu thị một sự chuyển biến xã hội lớn hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể mang sắc thái cá nhân hơn.