Bản dịch của từ Endless supply trong tiếng Việt
Endless supply

Endless supply (Noun)
Một lượng thứ gì đó lớn đến mức dường như không thể cạn kiệt.
A quantity of something that is so large that it seems impossible to exhaust.
The community center offers an endless supply of resources for families.
Trung tâm cộng đồng cung cấp nguồn tài nguyên vô tận cho các gia đình.
There is not an endless supply of volunteers for local events.
Không có nguồn tình nguyện viên vô tận cho các sự kiện địa phương.
Is there an endless supply of funding for social programs?
Có phải có nguồn tài trợ vô tận cho các chương trình xã hội không?
The city provides an endless supply of food for the homeless.
Thành phố cung cấp nguồn thực phẩm dồi dào cho người vô gia cư.
There isn’t an endless supply of volunteers for social programs.
Không có nguồn tình nguyện viên dồi dào cho các chương trình xã hội.
Is there an endless supply of resources for community projects?
Có nguồn tài nguyên dồi dào cho các dự án cộng đồng không?
Our community has an endless supply of volunteers for local events.
Cộng đồng của chúng tôi có nguồn tình nguyện viên vô tận cho các sự kiện địa phương.
There isn't an endless supply of resources for social programs.
Không có nguồn tài nguyên vô tận cho các chương trình xã hội.
Is there an endless supply of support for mental health initiatives?
Có nguồn hỗ trợ vô tận cho các sáng kiến sức khỏe tâm thần không?
Cụm từ "endless supply" được sử dụng để chỉ nguồn cung cấp vô tận hoặc không giới hạn của một thứ gì đó, có thể là tài nguyên, hàng hóa hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "endless supply" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh cụ thể có thể ảnh hưởng đến cách diễn đạt, chẳng hạn như trong các văn bản thương mại hoặc kinh tế, nơi yếu tố cung cầu được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp