Bản dịch của từ Endless supply trong tiếng Việt

Endless supply

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endless supply (Noun)

ˈɛndlɪs sˈʌpli
ˈɛndlɪs sˈʌpli
01

Một lượng thứ gì đó lớn đến mức dường như không thể cạn kiệt.

A quantity of something that is so large that it seems impossible to exhaust.

Ví dụ

The community center offers an endless supply of resources for families.

Trung tâm cộng đồng cung cấp nguồn tài nguyên vô tận cho các gia đình.

There is not an endless supply of volunteers for local events.

Không có nguồn tình nguyện viên vô tận cho các sự kiện địa phương.

Is there an endless supply of funding for social programs?

Có phải có nguồn tài trợ vô tận cho các chương trình xã hội không?

02

Một sự cung cấp phong phú hoặc không giới hạn của các nguồn lực hoặc hàng hóa.

An abundant or unlimited provision of resources or goods.

Ví dụ

The city provides an endless supply of food for the homeless.

Thành phố cung cấp nguồn thực phẩm dồi dào cho người vô gia cư.

There isn’t an endless supply of volunteers for social programs.

Không có nguồn tình nguyện viên dồi dào cho các chương trình xã hội.

Is there an endless supply of resources for community projects?

Có nguồn tài nguyên dồi dào cho các dự án cộng đồng không?

03

Một trạng thái không bao giờ hết thứ gì đó.

A state of never running out of something.

Ví dụ

Our community has an endless supply of volunteers for local events.

Cộng đồng của chúng tôi có nguồn tình nguyện viên vô tận cho các sự kiện địa phương.

There isn't an endless supply of resources for social programs.

Không có nguồn tài nguyên vô tận cho các chương trình xã hội.

Is there an endless supply of support for mental health initiatives?

Có nguồn hỗ trợ vô tận cho các sáng kiến sức khỏe tâm thần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/endless supply/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Endless supply

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.