Bản dịch của từ Endocrine therapy trong tiếng Việt
Endocrine therapy
Noun [U/C]

Endocrine therapy (Noun)
ˈɛndoʊkɹˌaɪn θˈɛɹəpi
ˈɛndoʊkɹˌaɪn θˈɛɹəpi
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Điều trị liên quan đến việc sử dụng hormone hoặc thuốc chặn hormone để ảnh hưởng đến quá trình bệnh.
Treatment involving the administration of hormones or hormone-blocking medications to affect disease processes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Liệu pháp nhằm điều chỉnh chức năng nội tiết của cơ thể cho mục đích điều trị.
Therapy aimed at modifying the endocrine function of the body for therapeutic purposes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Endocrine therapy
Không có idiom phù hợp