Bản dịch của từ Endocrine therapy trong tiếng Việt

Endocrine therapy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endocrine therapy (Noun)

ˈɛndoʊkɹˌaɪn θˈɛɹəpi
ˈɛndoʊkɹˌaɪn θˈɛɹəpi
01

Một phương pháp điều trị làm thay đổi sự sản xuất hoặc tác động của hormone trong cơ thể, thường được sử dụng trong bối cảnh ung thư nhạy cảm với hormone.

A treatment that alters the production or action of hormones in the body, often used in the context of hormone-sensitive cancers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Điều trị liên quan đến việc sử dụng hormone hoặc thuốc chặn hormone để ảnh hưởng đến quá trình bệnh.

Treatment involving the administration of hormones or hormone-blocking medications to affect disease processes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Liệu pháp nhằm điều chỉnh chức năng nội tiết của cơ thể cho mục đích điều trị.

Therapy aimed at modifying the endocrine function of the body for therapeutic purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Endocrine therapy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Endocrine therapy

Không có idiom phù hợp