Bản dịch của từ Endogen trong tiếng Việt

Endogen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endogen (Noun)

ˈɛndədʒɛn
ˈɛndədʒɛn
01

Một chất hóa học được tạo ra trong cơ thể sinh vật và bao gồm các hợp chất như hormone, enzyme và chất dẫn truyền thần kinh.

A chemical substance produced within an organism and including such compounds as hormones enzymes and neurotransmitters.

Ví dụ

Endogens like serotonin play a role in mood regulation.

Endogens như serotonin đóng vai trò trong việc điều chỉnh tâm trạng.

Endogens are essential for the body's internal functions.

Endogens là cần thiết cho các chức năng nội bộ của cơ thể.

The doctor explained the importance of endogens in maintaining health.

Bác sĩ giải thích về tầm quan trọng của endogens trong việc duy trì sức khỏe.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/endogen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Endogen

Không có idiom phù hợp