Bản dịch của từ Endogen trong tiếng Việt
Endogen

Endogen (Noun)
Endogens like serotonin play a role in mood regulation.
Endogens như serotonin đóng vai trò trong việc điều chỉnh tâm trạng.
Endogens are essential for the body's internal functions.
Endogens là cần thiết cho các chức năng nội bộ của cơ thể.
The doctor explained the importance of endogens in maintaining health.
Bác sĩ giải thích về tầm quan trọng của endogens trong việc duy trì sức khỏe.
Họ từ
Từ "endogen" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "endon", có nghĩa là "bên trong". Trong ngữ cảnh khoa học, nó được sử dụng để chỉ các quá trình, yếu tố hoặc hiện tượng phát sinh từ bên trong một hệ thống, đặc biệt trong các lĩnh vực như sinh học, kinh tế học và tâm lý học. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể được sử dụng phổ biến trong môi trường học thuật.
Từ "endogen" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với hậu tố "endo-" có nghĩa là "bên trong" và "genes" có nghĩa là "nguồn gốc" hay "sinh ra". Xuất hiện lần đầu trong các lĩnh vực sinh học và tâm lý học, thuật ngữ này được dùng để chỉ những yếu tố phát sinh từ bên trong, trái ngược với "exogen" (bên ngoài). Ngày nay, "endogen" thường được áp dụng trong nghiên cứu sinh học, kinh tế và tâm lý để mô tả các quá trình hoặc hiện tượng diễn ra do tác động nội tại, nhằm nhấn mạnh vai trò của các yếu tố nội sinh trong sự phát triển và thay đổi.
Từ "endogen" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong bối cảnh thành phần đọc hoặc viết liên quan đến khoa học tự nhiên và xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong sinh học, kinh tế học và tâm lý học để chỉ các yếu tố nội sinh, nội tại của một hệ thống. Các tình huống phổ biến bao gồm nghiên cứu về cách thức tác động của yếu tố nội tại đến sự phát triển hoặc hành vi của một sinh vật hoặc hệ thống kinh tế.