Bản dịch của từ Endonuclease trong tiếng Việt

Endonuclease

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endonuclease (Noun)

ˌɛndənˈudəlˌis
ˌɛndənˈudəlˌis
01

Một enzyme cắt chuỗi polynucleotide bằng cách tách các nucleotide khác với hai đầu cuối.

An enzyme which cleaves a polynucleotide chain by separating nucleotides other than the two end ones.

Ví dụ

The endonuclease helped researchers study DNA in social behavior experiments.

Enzyme endonuclease đã giúp các nhà nghiên cứu nghiên cứu DNA trong các thí nghiệm hành vi xã hội.

Endonuclease does not affect the overall social dynamics of the community.

Endonuclease không ảnh hưởng đến động lực xã hội tổng thể của cộng đồng.

What role does endonuclease play in social science research methodologies?

Vai trò của endonuclease trong các phương pháp nghiên cứu khoa học xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/endonuclease/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Endonuclease

Không có idiom phù hợp