Bản dịch của từ Energise trong tiếng Việt
Energise

Energise (Verb)
Để cung cấp năng lượng hoặc hứng thú cho một ai đó hoặc một cái gì đó.
To give energy or excitement to someone or something.
Music can energise a party and make everyone dance.
Âm nhạc có thể làm cho bữa tiệc trở nên sôi động và khiến mọi người nhảy múa.
Negative news can energise fear and anxiety in the community.
Tin tức tiêu cực có thể kích thích nỗi sợ hãi và lo âu trong cộng đồng.
Do you think positive stories can energise people's motivation to volunteer?
Bạn có nghĩ rằng những câu chuyện tích cực có thể tăng cường động lực của mọi người để tình nguyện không?
Dạng động từ của Energise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Energise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Energised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Energised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Energises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Energising |
Họ từ
Từ "energise" (tiếng Anh Mỹ: "energize") có nghĩa là làm cho có năng lượng, kích thích hoặc tạo ra sinh lực. Trong ngữ cảnh vận động, nó thường được sử dụng để mô tả việc thúc đẩy hoạt động hoặc nâng cao tinh thần. Trong tiếng Anh Anh, "energise" viết với "s" trong khi ở tiếng Anh Mỹ thì viết với "z". Cách phát âm cũng có sự khác biệt: "energise" /ˈɛn.ə.dʒaɪz/ và "energize" /ˈɛn.ɚ.dʒaɪz/. Hơn nữa, "energise" thường được ưa chuộng hơn trong văn viết chính thức ở Anh.
Từ "energise" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với gốc từ "energia", xuất phát từ từ Hy Lạp "energeia", có nghĩa là "hoạt động" hoặc "tiến hành". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp trước khi vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 19. "Energise" hiện nay được sử dụng phổ biến để chỉ hành động tăng cường năng lượng, thúc đẩy sự sáng tạo hoặc cải thiện động lực. Chính sự phát triển này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa năng lượng và khả năng hoạt động tích cực trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "energise" thường được sử dụng ở mức độ vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh diễn đạt cảm xúc hay sự chuyển động. Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện khi đề cập đến chủ đề sức khỏe và thể dục, thường liên quan đến việc tăng cường năng lượng hoặc động lực. Ngoài ra, "energise" còn thông dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến lãnh đạo và nhóm, khi thảo luận về cách thúc đẩy tinh thần làm việc trong tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp