Bản dịch của từ Energiser trong tiếng Việt
Energiser

Energiser (Noun)
Maria is an energiser at our community events every Saturday.
Maria là người truyền năng lượng tại các sự kiện cộng đồng mỗi thứ Bảy.
John is not an energiser; he prefers to stay quiet.
John không phải là người truyền năng lượng; anh ấy thích im lặng.
Is Sarah the energiser for the upcoming social gathering next week?
Sarah có phải là người truyền năng lượng cho buổi gặp mặt xã hội sắp tới không?
Energiser (Verb)
Mang lại sức sống và nhiệt huyết cho.
Give vitality and enthusiasm to.
The speaker energised the audience at the social event last Friday.
Người diễn giả đã tiếp thêm sinh lực cho khán giả tại sự kiện xã hội hôm thứ Sáu.
She did not energise the group during the community meeting yesterday.
Cô ấy đã không tiếp thêm sinh lực cho nhóm trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.
Did the team energise the participants at the charity event last month?
Nhóm đã tiếp thêm sinh lực cho người tham gia tại sự kiện từ thiện tháng trước chưa?
Họ từ
Từ "energiser" là danh từ chỉ một người hoặc vật có khả năng kích thích hoặc cung cấp năng lượng cho người khác. Trong tiếng Anh Anh, "energiser" thường được dùng trong ngữ cảnh thể dục hoặc tinh thần, như trong các hoạt động nhóm hay trò chơi tăng cường năng lượng. Trong khi đó, người Mỹ thường sử dụng "energizer", đặc biệt trong các sản phẩm tiêu dùng, như viên pin Energizer. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết và phạm vi sử dụng cụ thể trong từng ngữ cảnh văn hóa.
Từ "energiser" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "energia", có nghĩa là "sức sống" hoặc "năng lượng". Từ này được sản sinh từ từ Hy Lạp "energeia", mang ý nghĩa là "hành động" hoặc "thực hiện". Lịch sử từ này gắn liền với khái niệm về sức mạnh và khả năng hoạt động. Hiện tại, "energiser" thường được sử dụng để chỉ các thiết bị hoặc yếu tố kích thích, cung cấp năng lượng cho tinh thần hoặc thể chất, phản ánh sự phát triển từ khái niệm nguyên thủy về năng lượng sang ứng dụng thực tiễn trong cuộc sống.
Từ "energiser" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về sức khoẻ, thể dục hoặc sự sáng tạo. Ngoài ra, "energiser" cũng thường được dùng trong các sự kiện yếu tố kích thích tinh thần hoặc sản phẩm hỗ trợ năng lượng. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu trong các tình huống liên quan đến sự khích lệ và động lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp