Bản dịch của từ Energizing trong tiếng Việt

Energizing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Energizing (Verb)

ˈɛnɚdʒaɪzɪŋ
ˈɛnɚdʒaɪzɪŋ
01

Mang lại sức sống và nhiệt huyết cho.

Give vitality and enthusiasm to.

Ví dụ

Volunteers find helping others energizing.

Tình nguyện viên thấy giúp đỡ người khác mang lại năng lượng.

Community events can be energizing for the participants.

Các sự kiện cộng đồng có thể mang lại năng lượng cho người tham gia.

Positive interactions with friends often feel energizing.

Giao tiếp tích cực với bạn bè thường cảm thấy mang lại năng lượng.

Dạng động từ của Energizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Energize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Energized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Energized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Energizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Energizing

Energizing (Adjective)

ˈɛnɚdʒaɪzɪŋ
ˈɛnɚdʒaɪzɪŋ
01

Mang lại năng lượng hoặc sức sống.

Giving energy or vitality.

Ví dụ

The lively music at the community event was energizing.

Âm nhạc sống động tại sự kiện cộng đồng làm cho người ta hứng khởi.

Volunteering with friends can be an energizing experience.

Tình nguyện cùng bạn bè có thể là trải nghiệm làm cho người ta hứng khởi.

The positive atmosphere in the social club is truly energizing.

Bầu không khí tích cực trong câu lạc bộ xã hội thật sự làm cho người ta hứng khởi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/energizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] Sometimes I feel uplifted and while other times I feel introspective and contemplative [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]

Idiom with Energizing

Không có idiom phù hợp