Bản dịch của từ Energizing trong tiếng Việt
Energizing

Energizing (Verb)
Mang lại sức sống và nhiệt huyết cho.
Give vitality and enthusiasm to.
Volunteers find helping others energizing.
Tình nguyện viên thấy giúp đỡ người khác mang lại năng lượng.
Community events can be energizing for the participants.
Các sự kiện cộng đồng có thể mang lại năng lượng cho người tham gia.
Positive interactions with friends often feel energizing.
Giao tiếp tích cực với bạn bè thường cảm thấy mang lại năng lượng.
Dạng động từ của Energizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Energize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Energized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Energized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Energizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Energizing |
Energizing (Adjective)
The lively music at the community event was energizing.
Âm nhạc sống động tại sự kiện cộng đồng làm cho người ta hứng khởi.
Volunteering with friends can be an energizing experience.
Tình nguyện cùng bạn bè có thể là trải nghiệm làm cho người ta hứng khởi.
The positive atmosphere in the social club is truly energizing.
Bầu không khí tích cực trong câu lạc bộ xã hội thật sự làm cho người ta hứng khởi.
Họ từ
Từ “energizing” là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là mang lại năng lượng, sự hưng phấn hoặc cảm giác tràn đầy sinh lực. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh thể hiện sự kích thích hoặc khuyến khích. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với giọng Anh Anh thường nhấn âm ở âm tiết thứ nhất, trong khi giọng Anh Mỹ có thể nhấn âm ở âm tiết thứ hai. Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như thể thao, sức khỏe và tâm lý học.
Từ "energizing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "energize", chịu ảnh hưởng từ tiếng Latin "energiā", có nghĩa là "hoạt động" hoặc "năng lượng". Tiền tố "en-" có nghĩa là "trở thành", kết hợp với gốc từ "ergon", có nghĩa là "công việc". Từ này phản ánh sự gia tăng năng lượng hoặc sức sống, thường được dùng trong ngữ cảnh truyền cảm hứng và kích thích tâm lý. Sự phát triển ý nghĩa này thể hiện tính tích cực trong việc nâng cao động lực và sự sáng tạo trong các hoạt động.
Từ "energizing" xuất hiện với tần suất khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả các hoạt động hoặc sự kiện mang lại năng lượng tích cực, ví dụ như các buổi thuyết trình, hội thảo hoặc các sự kiện thể thao. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong bài viết về tâm lý học hoặc sức khỏe, khi nhấn mạnh tầm quan trọng của năng lượng tinh thần trong việc nâng cao hiệu suất và động lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)