Bản dịch của từ Enervates trong tiếng Việt

Enervates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enervates (Verb)

ˈɛnɚvˌeɪts
ˈɛnɚvˌeɪts
01

Khiến (ai đó) cảm thấy cạn kiệt năng lượng hoặc sức sống.

Cause someone to feel drained of energy or vitality.

Ví dụ

Long meetings enervate employees, reducing their productivity during the day.

Các cuộc họp dài làm cho nhân viên kiệt sức, giảm năng suất trong ngày.

The constant noise enervates the community, leaving residents feeling exhausted.

Tiếng ồn liên tục làm cho cộng đồng kiệt sức, khiến cư dân cảm thấy mệt mỏi.

Do crowded public spaces enervate people who seek relaxation and peace?

Có phải không gian công cộng đông đúc làm cho mọi người kiệt sức khi tìm kiếm sự thư giãn và bình yên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enervates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enervates

Không có idiom phù hợp