Bản dịch của từ Enervates trong tiếng Việt
Enervates

Enervates (Verb)
Long meetings enervate employees, reducing their productivity during the day.
Các cuộc họp dài làm cho nhân viên kiệt sức, giảm năng suất trong ngày.
The constant noise enervates the community, leaving residents feeling exhausted.
Tiếng ồn liên tục làm cho cộng đồng kiệt sức, khiến cư dân cảm thấy mệt mỏi.
Do crowded public spaces enervate people who seek relaxation and peace?
Có phải không gian công cộng đông đúc làm cho mọi người kiệt sức khi tìm kiếm sự thư giãn và bình yên không?
Họ từ
Từ "enervates" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là làm suy nhược, mệt mỏi hoặc mất sức sống. Từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng giảm năng lượng hoặc sức lực. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "enervate" có cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Hình thức viết và nghĩa không có sự khác biệt đáng kể giữa hai hệ thống ngôn ngữ, nhưng "enervate" chủ yếu được sử dụng trong văn viết chính thức và học thuật.
Từ "enervates" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "enervare", có nghĩa là "làm yếu đi". Gốc từ này bao gồm "ex-" (ra khỏi) và "nervus" (dây thần kinh, sức mạnh). Sự chuyển đổi nghĩa từ "làm yếu đi" đến "gây mệt mỏi hoặc mất năng lượng" trong tiếng Anh hiện đại phản ánh sự liên kết chặt chẽ với các khái niệm về sức khỏe và sinh lực, cho thấy cách mà nguồn gốc từ phát triển theo thời gian để chỉ trạng thái của sự kiệt quệ, cả về thể chất và tinh thần.
Từ "enervates" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong bài viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cảm giác yếu đuối hoặc giảm sút năng lượng. Trong các lĩnh vực khác, "enervates" được sử dụng để diễn tả các tác động tiêu cực đến sức khỏe hoặc trạng thái tinh thần, đặc biệt trong các bài luận về tâm lý học hoặc xã hội học liên quan đến căng thẳng và mệt mỏi.